Kanji N5 Lesson 4 Flashcards

Japanese N5 Lesson 9

1
Q

あの人(1)

A

あの人 (người kia)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

A

ひと (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

一人で(6)

A

ひとりで (một mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

大人(39)

A

おとな (người lớn)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

恋人(11)

A

こいびと (người yêu)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

二人

A

ふたり (hai người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

ベトナム人(1)

A

ベトナムじん (người Việt Nam)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

ご主人(8)

A

ごしゅじん (chồng của người khác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

主人公

A

しゅじんこう (nhân vật chính)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

三人(11)

A

さんにん (ba người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

先週(6)

A

せんしゅう (tuần trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

犯人(40)

A

はんにん (thủ phạm)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

先月(6)

A

せんげつ (tháng trước)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

管理人(41)

A

かんりにん (người quản lí)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

成人式(39)

A

せいじんしき (lễ trưởng thành)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

生まれる(22)

A

うまれる (được sinh ra)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

お先に
+Vます:làm V trước
≠さっき:lúc nãy

A

おさきに

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

人気(28)

A

にんき (sự phổ biến)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

人形(30)

A

にんぎょう (búp bê)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

人口(47)

A

じんこう (nhân khẩu, dân số)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

生け花

A

いけばな (nghệ thuật cắm hoa)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

先生(1)

A

せんせい (giáo viên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

長生き(47)

A

ながいき (sống thọ)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

学生(1)

A

がくせい (học sinh)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

先生(1)

A

せんせい (giáo viên)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

誕生日(6)

A

たんじょうび (sinh nhật)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

生活(4)

A

せいかつ (cuộc sống)

19
Q

一生懸命(40)

A

いっしょうけんめい (cố gắng hết sức có thể)

20
Q

大学生

A

だいがくせい (sinh viên đại học)

21
Q

生徒(48)

A

せいと (học sinh)

22
Q

小学生(38)

A

しょうがくせい (học sinh tiểu học)

23
Q

学生(1)

A

がくせい (học sinh)

24
Q

大学(1)

A

だいがく (trường đại học)

25
Q

学校(3)

A

がっこう (trường học)

26
Q

留学生(1)

A

りゅうがくせい (sinh viên quốc tế)

27
Q

見学(18)

A

けんがく (thăm nom)

28
Q

大学院(31)

A

だいがくいん (trường cao học)

29
Q

入学試験(31)

A

にゅうがくしけん (kì thi tuyển sinh)

30
Q

小学校(38)

A

しょうがっこう (trường tiểu học)

31
Q

中学校(38)

A

ちゅうがっこう (trường trung học cơ sở)

32
Q

大学生

A

だいがくせい (sinh viên đại học)

33
Q

入学(46)

A

にゅうがく (nhận vào)

34
Q

科学(47)

A

かがく (khoa học)

35
Q

医学(47)

A

いがく (y học)

36
Q

文学(47)

A

ぶんがく (văn học)

37
Q

小学生(38)

A

しょうがくせい (học sinh tiểu học)

38
Q

医学部

A

いがくぶ (khoa y học)

39
Q

あの方(1)

A

あのかた (vị kia)

40
Q

読み方(14)

A

よみかた (cách đọc)

41
Q

~方

A

~かた (cách ~)

42
Q

夕方(35)

A

ゆうがた (buổi chiều)

43
Q

~の方

A

~のほう

44
Q

方法(38)

A

ほうほう (phương pháp)

45
Q

何歳(1)

A

なんさい (mấy tuổi)

46
Q

何(2)

A

なん (cái gì)

47
Q

何階(3)

A

なんがい (tầng mấy)

48
Q

何時(5)

A

なんじ (mấy giờ)

49
Q

何分(6)

A

なんぷん (mấy phút)

50
Q

何曜日(5)

A

なんようび (thứ mấy)

51
Q

何番

A

なんばん (số mấy)

52
Q

何年(6)

A

なんねん (năm mấy)

53
Q

何月(6)

A

なんがつ (tháng mấy)

54
Q

何日(6)

A

なんにち (ngày mấy)

55
Q

何回(12)

A

なんかい (lần thứ mấy)

56
Q

何回も

A

なんかいも (nhiều lần)

57
Q

何か(13)

A

なにか (thứ gì đó)