Kanji N5 Lesson 4 Flashcards
Japanese N5 Lesson 9
1
Q
あの人(1)
A
あの人 (người kia)
2
Q
人
A
ひと (người)
3
Q
一人で(6)
A
ひとりで (một mình)
4
Q
大人(39)
A
おとな (người lớn)
5
Q
恋人(11)
A
こいびと (người yêu)
6
Q
二人
A
ふたり (hai người)
7
Q
ベトナム人(1)
A
ベトナムじん (người Việt Nam)
8
Q
ご主人(8)
A
ごしゅじん (chồng của người khác)
9
Q
主人公
A
しゅじんこう (nhân vật chính)
9
Q
三人(11)
A
さんにん (ba người)
10
Q
先週(6)
A
せんしゅう (tuần trước)
10
Q
犯人(40)
A
はんにん (thủ phạm)
10
Q
先月(6)
A
せんげつ (tháng trước)
11
Q
管理人(41)
A
かんりにん (người quản lí)
11
Q
成人式(39)
A
せいじんしき (lễ trưởng thành)
11
Q
生まれる(22)
A
うまれる (được sinh ra)
11
Q
お先に
+Vます:làm V trước
≠さっき:lúc nãy
A
おさきに
11
Q
人気(28)
A
にんき (sự phổ biến)
11
Q
人形(30)
A
にんぎょう (búp bê)
12
Q
人口(47)
A
じんこう (nhân khẩu, dân số)
13
Q
生け花
A
いけばな (nghệ thuật cắm hoa)
14
Q
先生(1)
A
せんせい (giáo viên)
15
Q
長生き(47)
A
ながいき (sống thọ)
15
Q
学生(1)
A
がくせい (học sinh)
16
先生(1)
せんせい (giáo viên)
17
誕生日(6)
たんじょうび (sinh nhật)
18
生活(4)
せいかつ (cuộc sống)
19
一生懸命(40)
いっしょうけんめい (cố gắng hết sức có thể)
20
大学生
だいがくせい (sinh viên đại học)
21
生徒(48)
せいと (học sinh)
22
小学生(38)
しょうがくせい (học sinh tiểu học)
23
学生(1)
がくせい (học sinh)
24
大学(1)
だいがく (trường đại học)
25
学校(3)
がっこう (trường học)
26
留学生(1)
りゅうがくせい (sinh viên quốc tế)
27
見学(18)
けんがく (thăm nom)
28
大学院(31)
だいがくいん (trường cao học)
29
入学試験(31)
にゅうがくしけん (kì thi tuyển sinh)
30
小学校(38)
しょうがっこう (trường tiểu học)
31
中学校(38)
ちゅうがっこう (trường trung học cơ sở)
32
大学生
だいがくせい (sinh viên đại học)
33
入学(46)
にゅうがく (nhận vào)
34
科学(47)
かがく (khoa học)
35
医学(47)
いがく (y học)
36
文学(47)
ぶんがく (văn học)
37
小学生(38)
しょうがくせい (học sinh tiểu học)
38
医学部
いがくぶ (khoa y học)
39
あの方(1)
あのかた (vị kia)
40
読み方(14)
よみかた (cách đọc)
41
~方
~かた (cách ~)
42
夕方(35)
ゆうがた (buổi chiều)
43
~の方
~のほう
44
方法(38)
ほうほう (phương pháp)
45
何歳(1)
なんさい (mấy tuổi)
46
何(2)
なん (cái gì)
47
何階(3)
なんがい (tầng mấy)
48
何時(5)
なんじ (mấy giờ)
49
何分(6)
なんぷん (mấy phút)
50
何曜日(5)
なんようび (thứ mấy)
51
何番
なんばん (số mấy)
52
何年(6)
なんねん (năm mấy)
53
何月(6)
なんがつ (tháng mấy)
54
何日(6)
なんにち (ngày mấy)
55
何回(12)
なんかい (lần thứ mấy)
56
何回も
なんかいも (nhiều lần)
57
何か(13)
なにか (thứ gì đó)