Kanji N5 Lesson 5 Flashcards

Japanese N5 Lesson 10

1
Q

今(5)

A

いま (hiện tại)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

今にも

A

いまにも (bây giờ cũng)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

たった今(46)

A

たったいま (vừa mới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

ただ今

A

ただいま (vừa rồi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

今晩(5)

A

こんばん (tối nay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

今週(6)

A

こんしゅう (tuần này)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

今月(6)

A

こんげつ (tháng này)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

今度

A

こんど (lần tới)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

今夜(5)

A

こんや (khuya nay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

今日

A

きょう (hôm nay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

今年

A

ことし (năm nay)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

何分(5)

A

なんぷん (mấy phút, phút thứ mấy)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

分(5)

A

ふん (phút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

自分で(17)

A

じぶんで (tự mình)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

気分(26)

A

きぶん (cảm giác)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

十分(32)

A

じゅっぷん (mười phút)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

四分の一

A

よんぶんのいち (một phần tư)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

半分(42)

A

はんぶん (một nửa)

19
Q

半(5)

A

はん (một nửa)

20
Q

半分(42)

A

はんぶん (một nửa)

21
Q

半年(50)

A

はんとし (nửa năm, sáu tháng)

22
Q

時計(2)

A

とけい (đồng hồ)

23
Q

時々(7)

A

ときどき (thỉnh thoảng, đôi khi)

24
Q

時(5)

A

じ (giờ)

25
Q

何時(5)

A

なんじ (mấy giờ)

26
Q

時間

A

じかん (tiếng)

27
Q

時刻表(15)

A

じこくひょう (thời gian biểu)

28
Q

半年(50)

A

はんとし (nửa năm, sáu tháng)

29
Q

今年

A

ことし (năm nay)

30
Q

来年(6)

A

らいねん (năm sau)

31
Q

去年(6)

A

きょねん (năm ngoái)

32
Q

一年(6)

A

いちねん (một năm)

33
Q

何年(6)

A

なんねん (năm mấy, mấy năm)

34
Q

年賀状

A

ねんがじょう (thiệp mừng năm mới)

35
Q

再来年(50)

A

さらいねん (năm sau nữa)

36
Q

日本(1)

A

にほん (Nhật Bản)

37
Q

本(2)

A

ほん (sách)

38
Q

日本語(2)

A

にほんご (tiếng Nhật)

39
Q

本田駅

A

ほんだえき (nhà ga Honda)

40
Q

本社(31)

A

ほんしゃ (trụ sở chính)

41
Q

本物(37)

A

ほんもの (thật)

42
Q

一本(11)

A

いっぽん (một gậy)

43
Q

絵本

A

えほん (truyện tranh)