Kanji N5 Lesson 6 Flashcards
Japanese N5 Lesson 11
1
Q
休み(5)
A
やすみ (ngày nghỉ)
2
Q
昼休み(5)
A
ひるやすみ (nghỉ trưa)
3
Q
休みます(5)
A
やすみます (nghỉ ngơi)
4
Q
休憩します(31)
A
きゅうけいします (nghỉ giải lao)
5
Q
連休(31)
A
れんきゅう (ngày nghỉ liên tục)
6
Q
学校(3)
A
がっこう (trường học)
7
Q
高校(15)
A
こうこう (trường trung học phổ thông)
8
Q
小学校(38)
A
しょうがっこう (trường tiểu học)
9
Q
帰ります(6)
A
かえります (trở về)
10
Q
お帰りなさい
A
おかえりなさい (mừng về nhà)
11
Q
帰り(31)
A
かえり (sự trở về)
12
Q
帰国
A
きこく (trở về nước (Nhật Bản))
13
Q
行きます(6)
A
いきます (đi)
14
Q
持って行きます(17)
A
もっていきます (mang đi)
15
Q
連れて行きます(24)
A
つれていきます (mang theo)
16
Q
行います(37)
A
おこないます (tiến hành, tổ chức)