Kanji N5 Lesson 12 Flashcards
Japanese N5 Lesson 18
1
Q
中(10)
A
なか (bên trong)
2
Q
真ん中(30)
A
まんなか (chính giữa)
3
Q
中身(41)
A
なかみ (bên trong)
4
Q
中国(1)
A
ちゅうごく (Trung Quốc)
5
Q
懐中電灯
A
かいちゅうでんとう (đèn pin)
6
Q
使用中(33)
A
しようちゅう (đang sử dụng)
7
Q
募集中(33)
A
ぼしゅうちゅう (đang tuyển dụng)
8
Q
中学校(38)
A
ちゅうがっこう (sơ trung)
9
Q
中止(45)
A
ちゅうし (hủy (trận đấu))
10
Q
世界中(37)
A
せかいじゅう (khắp thế giới)
11
Q
外(10)
A
そと (bên ngoài)
12
Q
外れます(29)
A
はずれます (bị bung, tuột, rời)
13
Q
外します(33)
A
はずします (gỡ, bung, tuột)
14
Q
外国(11)
A
がいこく (ngoại quốc: nước ngoài)
15
Q
海外(35)
A
かいがい (hải ngoại: nước ngoài)
16
Q
下(10)
A
した (bên dưới)