Kanji N5 Lesson 16 Flashcards
Japanese N5 Lesson 22
1
Q
長い(23)
A
ながい (dài)
2
Q
長さ(40)
A
ながさ (độ dài)
3
Q
長生き(47)
A
ながいき (sống thọ)
4
Q
課長(18)
A
かちょう (tổ trưởng)
5
Q
部長(18)
A
ぶちょう (trưởng phòng)
6
Q
社長(18)
A
しゃちょう (giám đốc)
7
Q
明るい(4)
A
あかるい (sáng sủa)
8
Q
説明します(24)
A
せつめいします (giải thích)
9
Q
説明書(34)
A
せつめいしょ (sách hướng dẫn)
10
Q
発明します(37)
A
はつめいします (phát minh)
11
Q
暗い(4)
A
くらい (u ám, tối tăm)
12
Q
暗証番号
A
あんしょうばんごう (mật khẩu)
13
Q
元のところ(30)
A
もとのところ (chỗ ban đầu)
14
Q
元気な(4)
A
げんきな (mạnh khỏe)
15
Q
元日
A
がんじつ (ngày đầu năm, 1/1)
16
Q
好きな(9)
A
すきな (thích)
17
Q
大好きな(27)
A
だいすきな (rất thích, yêu)
18
Q
足(16)
A
あし (chân)
19
Q
足ります(21)
A
たります (đủ)