Kanji N5 Lesson 18 Flashcards
Japanese N5 Lesson 24
1
Q
体(25)
A
からだ (cơ thể)
2
Q
体にいい(25)
A
からだにいい (tốt cho cơ thể)
3
Q
体育館(28)
A
たいいくかん (phòng tập thể dục)
4
Q
体温計(42)
A
たいおんけい (nhiệt kế)
5
Q
目(16)
A
め (mắt)
6
Q
~目(23)
A
~め (thứ ~)
7
Q
目覚まし(45)
A
めざまし (đồng hồ báo thức)
8
Q
目指します(49)
A
めざします (hướng tới)
9
Q
お目にかかります(50)
A
おめにかかります (=会います)
10
Q
目的(42)
A
もくてき (mục đích)
11
Q
耳(16)
A
みみ (tai)
12
Q
口(16)
A
くち (miệng)
13
Q
入口(33)
A
いりぐち (cửa vào)
14
Q
出口(33)
A
でぐち (cửa ra)
15
Q
非常口(33)
A
ひじょうぐち (cửa thoát hiểm)