All Kanjis Flashcards
Tất cả Kanji trong khóa N5 và cách đọc Hán Việt của chúng.
1
Q
一
A
NHẤT
2
Q
二
A
NHỊ
3
Q
三
A
TAM
4
Q
四
A
TỨ
5
Q
五
A
NGŨ
6
Q
六
A
LỤC
7
Q
七
A
THẤT
8
Q
八
A
BÁT
9
Q
九
A
CỬU
10
Q
十
A
THẬP
11
Q
百
A
BÁCH
12
Q
千
A
THIÊN
13
Q
万
A
VẠN
14
Q
円
A
VIÊN
15
Q
日
A
NHẬT
16
Q
月
A
NGUYỆT
17
Q
火
A
HỎA
18
Q
水
A
THỦY
19
Q
木
A
MỘC
20
Q
金
A
KIM
21
Q
土
A
THỔ
22
Q
人
A
NHÂN
23
Q
先
A
TIÊN
24
Q
生
A
SINH
25
Q
学
A
HỌC
26
Q
方
A
PHƯƠNG
27
Q
何
A
HÀ
28
Q
今
A
KIM
29
Q
分
A
PHÂN
30
Q
半
A
BÁN
31
Q
時
A
THỜI
32
Q
年
A
NIÊN
33
Q
本
A
BẢN
34
Q
休
A
HƯU
35
Q
校
A
HIỆU
36
Q
帰
A
QUY
37
Q
行
A
HÀNH
38
Q
来
A
LAI
39
Q
車
A
XA
40
Q
書
A
THƯ
41
Q
食
A
THỰC
42
Q
飲
A
ẨM
43
Q
見
A
KIẾN
44
Q
聞
A
VĂN
45
Q
新
A
TÂN
46
Q
肉
A
NHỤC
47
Q
魚
A
NGƯ