Kanji N5 Lesson 7 Flashcards
Japanese N5 Lesson 12
1
Q
書きます(7)
A
かきます (viết)
2
Q
辞書(2)
A
じしょ (từ điển)
3
Q
図書館(3)
A
としょかん (thư viện)
4
Q
電子辞書
A
でんしじしょ (kim từ điển)
5
Q
説明書(34)
A
せつめいしょ (giấy hướng dẫn)
6
Q
保証書(45)
A
ほしょうしょ (giấy bảo hành)
7
Q
領収書(45)
A
りょうしゅうしょ (hóa đơn)
8
Q
食べます(7)
A
たべます (ăn)
9
Q
食べ物(4)
A
たべもの (đồ ăn)
10
Q
食堂(3)
A
しょくどう (nhà ăn)
11
Q
食事します(13)
A
しょくじします (ăn)
12
Q
定食(7)
A
ていしょく (cơm phần)
13
Q
和食(44)
A
わしょく(món Nhật)
14
Q
洋食(44)
A
ようしょく (món Tây)
15
Q
飲みます(7)
A
のみます (uống)