Kanji N5 Lesson 1 Flashcards
Japanese N5 Lesson 6
1
Q
一人で(6)
A
ひとりで (một mình)
2
Q
一つ(11)
A
ひとつ (một cái)
3
Q
一日
A
ついたち (mồng một)
いちにち (một ngày)
4
Q
一
A
いち (số một)
5
Q
一生懸命
A
いっしょうけんめい (cố gắng hết sức có thể)
6
Q
二つ(11)
A
ふたつ (hai cái)
7
Q
二人(11)
A
ふたり (hai người)
8
Q
二日
A
ふつか (mồng hai, hai ngày)
9
Q
二
A
に (số hai)
10
Q
二次会(40)
A
にじかい (sau bữa tiệc)
11
Q
三日(6)
A
みっか (mồng ba)
12
Q
三つ(11)
A
みっつ (ba cái)
13
Q
三
A
さん (số ba)
14
Q
三月(5)
A
さんがつ (tháng ba)
15
Q
四
A
よん (số bốn)