Kanji N5 Lesson 2 Flashcards
Japanese N5 Lesson 7
1
Q
八日(6)
A
ようか (mồng tám)
2
Q
八つ(11)
A
やっつ (tám cái)
3
Q
八
A
はち (số tám)
4
Q
九日(6)
A
ここのか (mồng chín)
5
Q
九つ(11)
A
ここのつ (chín cái)
6
Q
九月(6)
A
くがつ (tháng chín)
7
Q
九
A
きゅう (số chín)
8
Q
十分な(32)
A
じゅうぶんな (đủ)
8
Q
十日(6)
A
とおか (mồng mười)
9
Q
十
A
じゅう (số mười)
9
Q
十(11)
A
とお (mười cái)
10
Q
十分
A
じゅっぷん (じっぷん)
(mười phút)
11
Q
百(3)
A
ひゃく (một trăm)
12
Q
二百
A
にひゃく (hai trăm)
13
Q
三百
A
さんびゃく (ba trăm)
14
Q
六百
A
ろっぴゃく (sáu trăm)
15
Q
八百
A
はっぴゃく (tám trăm)
16
Q
千(3)
A
せん (một nghìn)
17
Q
二千
A
にせん (hai nghìn)
18
Q
三千
A
さんぜん (ba nghìn)
19
Q
八千
A
はっせん (tám nghìn)
20
Q
万(3)
A
まん (một vạn)
21
Q
千万
A
せんまん (một nghìn vạn)
22
Q
万里の長城
A
ばんりのちょうじょう (Vạn Lý Trường Thành)
22
円(3)
えん (yên)
23
五円
ごえん (năm yên)