FLASH CARD 7
Bad Weather 1
1. HURRICANE
- Hurricane – “The hurricane caused massive destruction along the Florida coast.” (Cơn bão gây ra thiệt hại nặng nề dọc bờ biển Florida.)
- Typhoon – “A powerful typhoon hit the Philippines, bringing heavy rains and strong winds.” (Một cơn bão nhiệt đới mạnh đổ bộ vào Philippines, mang theo mưa lớn và gió mạnh.)
- Cyclone – “Rescue teams were sent to help victims after the cyclone struck Bangladesh.” (Các đội cứu hộ được cử đến hỗ trợ nạn nhân sau khi xoáy thuận nhiệt đới tấn công Bangladesh.)
- Storm – “The storm last night knocked down several trees in our neighborhood.” (Cơn bão tối qua làm đổ nhiều cây xanh trong khu phố của chúng tôi.)
- Thunderstorm – “The sudden thunderstorm forced everyone to cancel the outdoor picnic.” (Cơn bão có sấm sét bất ngờ khiến mọi người phải hủy buổi dã ngoại ngoài trời.)
- Tropical storm – “The tropical storm weakened before making landfall, causing only minor damage.” (Cơn bão nhiệt đới suy yếu trước khi đổ bộ, chỉ gây thiệt hại nhẹ.)
- Tornado – “A deadly tornado destroyed several houses in the small town within minutes.” (Một cơn lốc xoáy chết người phá hủy nhiều ngôi nhà trong thị trấn nhỏ chỉ trong vài phút.)
- Blizzard – “The blizzard paralyzed the city, with snowdrifts reaching over two meters high.” (Trận bão tuyết làm tê liệt thành phố, với những đống tuyết cao hơn hai mét.)
- Hailstorm – “The violent hailstorm damaged cars and shattered windows in the area.” (Trận bão mưa đá dữ dội làm hỏng xe cộ và vỡ cửa kính trong khu vực.)
Bad Weather 2
2. FLOOD
-
Flood - “The prolonged flood submerged entire villages for weeks.”
(Trận lũ lụt kéo dài nhấn chìm nhiều ngôi làng suốt hàng tuần.) -
Flash flood - “A sudden flash flood swept away cars parked along the riverbank.”
(Một trận lũ quét bất ngờ cuốn trôi những chiếc xe đậu dọc bờ sông.)
-
Heavy rain - “The heavy rain caused dangerous landslides in the mountainous area.”
(Trận mưa lớn gây ra những vụ sạt lở đất nguy hiểm ở vùng núi.) -
Strong wind - “We got completely soaked in the sudden heavy rain and strong wind during our hike.”
(Chúng tôi ướt sũng trong trận mưa như trút nước bất ngờ khi đang leo núi.) -
Monsoon - “Farmers eagerly await the monsoon season to water their rice fields.”
(Những người nông dân háo hức chờ đợi mùa mưa/gió mùa để tưới cho những cánh đồng lúa.)
Bad Weather 3
3. DROUGHT
1. Drought – The severe drought dried up rivers and destroyed crops across the region.
(Đợt hạn hán nghiêm trọng làm cạn sông và phá hủy mùa màng trên khắp vùng.)
-
Heatwave – “During the record-breaking heatwave, temperatures reached 45°C, causing power outages.”
(Trong đợt nắng nóng kỷ lục, nhiệt độ lên tới 45°C, gây ra tình trạng mất điện.) -
Wildfire – Strong winds spread the wildfire rapidly through the dry forest.
(Gió mạnh khiến đám cháy rừng lan nhanh qua khu rừng khô cằn.)
Bad Weather 4
4. OTHER
Weather Phenomena:
-
Dust storm - “The massive dust storm reduced visibility to nearly zero, forcing highways to close.”
(Trận bão cát/bụi lớn làm giảm tầm nhìn gần bằng không, buộc phải đóng cửa các đường cao tốc.) -
Fog - “Dense fog blanketed the city, delaying all morning flights at the airport.”
(Lớp sương mù dày đặc bao phủ thành phố, làm trì hoãn tất cả các chuyến bay sáng ở sân bay.)
-
Frost - “Morning frost covered the grass like a sparkling white carpet.”
(Lớp sương giá buổi sáng phủ lên cỏ như một tấm thảm trắng lấp lánh.) -
Ice storm - “The devastating ice storm left thousands without power for days.”
(Trận bão băng tàn phá khiến hàng nghìn người mất điện trong nhiều ngày.)
Bad weather 5
5. WARNING
Geological Disasters:
-
Avalanche - “Skiers were warned about possible avalanche danger in the mountains.”
(Những người trượt tuyết được cảnh báo về nguy cơ tuyết lở trên núi.) -
Landslide - “After days of heavy rain, a deadly landslide buried part of the village.”
(Sau nhiều ngày mưa lớn, một vụ sạt lở đất chết người đã vùi lấp một phần ngôi làng.) -
Mudslide - “The mudslide carried trees and debris down the hillside onto the road.”
(Trận lũ bùn đá cuốn theo cây cối và mảnh vỡ từ sườn đồi xuống đường.)
Disaster Management Terms:
-
Natural disaster - “The government allocated funds to help victims of the recent natural disaster.”
(Chính phủ phân bổ ngân sách để giúp đỡ nạn nhân của vụ thảm họa thiên nhiên gần đây.) -
Emergency - “A state of emergency was declared after the earthquake.”
(Tình trạng khẩn cấp được tuyên bố sau trận động đất.) -
Evacuation - “The evacuation of coastal residents proceeded smoothly before the typhoon hit.”
(Việc sơ tán cư dân ven biển diễn ra suôn sẻ trước khi cơn bão đổ bộ.) -
Warning - “Meteorologists issued a tsunami warning immediately after the undersea quake.”
(Các nhà khí tượng học đưa ra cảnh báo sóng thần ngay sau trận động đất dưới biển.)
Climate Term:
12. Climate change - “Rising sea levels due to climate change threaten many island nations.”
(Mực nước biển dâng cao do biến đổi khí hậu đang đe dọa nhiều quốc gia đảo.)
“journey”
1. Trip
- Ví dụ: “We went on a weekend trip to the mountains.”
→ Giải thích: Chúng tôi đi chơi cuối tuần lên núi (chuyến đi ngắn, thường để giải trí).
2. Voyage
- Ví dụ: “The Titanic sank during its maiden voyage across the Atlantic.”
→ Giải thích: Tàu Titanic chìm trong chuyến hải trình đầu tiên xuyên Đại Tây Dương (chuyến đi dài, thường bằng đường biển/không gian).
3. Expedition
- Ví dụ: “The scientists organized an expedition to Antarctica.”
→ Giải thích: Các nhà khoa học tổ chức một cuộc thám hiểm đến Nam Cực (chuyến đi có mục đích nghiên cứu hoặc khám phá).
4. Trek
- Ví dụ: “It took us three days to trek through the jungle.”
→ Giải thích: Chúng tôi mất ba ngày để đi bộ xuyên rừng (hành trình dài, vất vả, thường đi bộ).
5. Pilgrimage
- Ví dụ: “Many Muslims make a pilgrimage to Mecca at least once in their lifetime.”
→ Giải thích: Nhiều tín đồ Hồi giáo thực hiện chuyến hành hương đến Mecca ít nhất một lần trong đời (chuyến đi vì mục đích tôn giáo hoặc tâm linh).
6. Odyssey
- Ví dụ: “His journey around the world became an epic odyssey of self-discovery.”
→ Giải thích: Hành trình vòng quanh thế giới của anh ấy trở thành một chuyến phiêu lưu dài đầy khám phá bản thân (hành trình dài, nhiều thử thách, mang tính biểu tượng).
7. Quest
- Ví dụ: “The knights embarked on a quest to find the Holy Grail.”
→ Giải thích: Các hiệp sĩ lên đường tìm kiếm Chén Thánh (chuyến đi với mục tiêu cao cả hoặc nhiệm vụ quan trọng).
8. Tour
- Ví dụ: “They booked a guided tour of Europe’s historical sites.”
→ Giải thích: Họ đặt một chuyến tham quan có hướng dẫn đến các di tích lịch sử châu Âu (hành trình với nhiều điểm dừng, thường để tham quan).
9. Excursion
- Ví dụ: “The school arranged an excursion to the science museum.”
→ Giải thích: Trường tổ chức một chuyến dã ngoại đến bảo tàng khoa học (chuyến đi ngắn, thường là hoạt động nhóm).
10. Migration
- Ví dụ: “The birds’ migration south takes place every winter.”
→ Giải thích: Chim di cư về phía nam mỗi mùa đông (hành trình di chuyển theo mùa của động vật hoặc con người).
Phân biệt chính:
- “Journey” nhấn mạnh quá trình di chuyển dài, thường mang ý nghĩa ẩn dụ (ví dụ: “life journey”).
- “Trip” ngắn và cụ thể hơn; “voyage” gắn với đường biển/không gian; “expedition” thiên về khám phá.
…mate
1. SCHOOL
- Classmate – Bạn cùng lớp
- Schoolmate – Bạn cùng trường
- Roommate – Bạn cùng phòng (ký túc xá)
- Lab partner – Bạn cùng phòng thí nghiệm
- Study buddy – Bạn cùng học nhóm
- Teammate – Đồng đội (trong thể thao, dự án)
- Senior – Anh/chị khóa trên
- Junior – Em khóa dưới
- Batchmate – Bạn cùng khóa (thường dùng ở Ấn Độ)
2. WORK
- Coworker / Colleague – Đồng nghiệp
- Boss – Sếp
- Manager – Quản lý
- Supervisor – Người giám sát
- Subordinate – Cấp dưới
- Intern – Thực tập sinh
- Mentor – Người hướng dẫn
- Mentee – Người được hướng dẫn
- Business partner – Đối tác kinh doanh
- Client / Customer – Khách hàng
3. SOCIAL
- Friend – Bạn bè
- Best friend – Bạn thân
- Acquaintance – Người quen
- Neighbor – Hàng xóm
- Fellow citizen – Đồng hương
- Stranger – Người lạ
4. FAMILY
- Parent – Bố/mẹ
- Sibling – Anh/chị/em ruột
- Spouse – Vợ/chồng
- Cousin – Anh/chị/em họ
- Relative – Họ hàng
- Guardian – Người giám hộ
5. COMMUNITY
- Fellow member – Thành viên cùng nhóm
- Comrade – Đồng chí (thường dùng trong quân đội/chính trị)
- Alumnus/Alumna – Cựu học sinh/sinh viên
- Plant trees / Grow plants
- “Farmers plant trees in spring and harvest fruit in autumn.”
- “The children love to pick fruit from the garden.”
The action of putting plants or trees in the ground to grow
Trồng cây
Pick fruit
Collecting ripe fruit from trees by hand, like apples or oranges
Hái quả
Harvest fruit
The full process of gathering ripe fruit from farms/orchards, often on a larger
Thu hoạch trái cây
“Rather Than
-
I’d like coffee rather than tea.
(Tôi muốn cà phê thay vì trà.) -
She prefers walking rather than driving.
(Cô ấy thích đi bộ hơn là lái xe.)
1. Meaning:
- “Instead of” or “more than” (showing preference between two options).
1. Nghĩa của “rather than”
- Dịch sang tiếng Việt: “Thay vì”, “hơn là”
- Chức năng: Dùng để thể hiện sự ưu tiên lựa chọn hoặc so sánh giữa hai khả năng.
2. Cấu trúc câu với “rather than”
Có 3 cách dùng phổ biến:
a. Dùng để so sánh hai hành động/đối tượng
Cấu trúc:
- Rather than + V (nguyên thể không “to”) / Danh từ / Cụm từ, S + V…
- Rather than complain, he found a solution.
(Thay vì phàn nàn, anh ấy đã tìm ra giải pháp.)
- I chose the blue shirt rather than the red one.
(Tôi chọn cái áo màu xanh thay vì cái màu đỏ.)
b. Dùng với “would prefer” hoặc “would rather”
Cấu trúc:
- S + would prefer/rather + V + rather than + V
- I would rather stay home rather than go out.
(Tôi thà ở nhà còn hơn đi chơi.)
- She would prefer to study rather than party.
(Cô ấy thích học hơn là đi tiệc.)
c. Đảo ngữ (nhấn mạnh sự lựa chọn)
Cấu trúc:
- Rather than + V-ing / Danh từ, S + V…
- Rather than wasting time, let’s start working.
(Thay vì lãng phí thời gian, hãy bắt đầu làm việc.)
3. Phân biệt “rather than” vs “instead of”
| Rather than | Nhấn mạnh sự lựa chọn giữa hai thứ | He chose fame rather than money. |
| Instead of | Thay thế hoàn toàn một thứ bằng thứ khác | She drank juice instead of beer. |
4. Lưu ý quan trọng
- Không dùng “to” sau “rather than” khi nó đứng giữa câu:
✅ She walks rather than drives.
❌ ~~She walks rather than to drive.~~
- Có thể dùng “instead of” nếu muốn thay thế danh từ/V-ing:
✅ He eats fruit instead of candy.
Cụm từ | Cách dùng | Ví dụ |
10 Popular Prepositions 2
11. Put a period after each sentence.
→ A reminder to end sentences with a dot/full stop ( . ).
12. For
→ Can show purpose or who something affects.
Example: “Is the coffee too hot for you?”
13. From
→ Shows origin (where someone/something starts).
Example: “Where are you from?”
14. Hence
→ Means “for this reason” or “therefore” (formal).
Example: “We travel hence tomorrow to France.” (Meaning: That’s why we’re going to France.)
15. Outside
→ Means not inside (the exterior part).
Example: “There’s a bird’s nest outside my window.”
16. Through
→ Means going from one side to the other.
Example: “The bird flew through the open window.” (Meaning: The bird entered one side and exited the other.)
17. Without
→ Means not having something or lacking.
Example: “I feel sad without you.” (Meaning: I feel sad when you’re not here.)
18. About
→ Means on the subject of or concerning.
Example: “They have a discussion about football.” (Meaning: They’re talking regarding football.)
19. Above
→ Means higher than or over.
Example: “A plane is flying above the village.” (Meaning: The plane is higher than the village.)
20. Abroad
→ Means in or to a foreign country.
Example: “Mary went abroad.” (Meaning: Mary traveled to another country.)
to attempt to escape a difficult situation
“Me neither” vs. “Me too”
1. “Me neither” → “Tôi cũng không”
(Dùng để đồng ý với câu phủ định)
-
A: “I don’t like sushi.”
B: “Me neither.” → “Tôi cũng không thích.” -
A: “She didn’t go to the party.”
B: “Me neither.” → “Tôi cũng không đi.” -
A: “I can’t swim.”
B: “Me neither.” → “Tôi cũng không biết bơi.”
2. “Me too” → “Tôi cũng vậy”
(Dùng để đồng ý với câu khẳng định)
-
A: “I love chocolate!”
B: “Me too!” → “Tôi cũng thích!” -
A: “I’m tired.”
B: “Me too.” → “Tôi cũng mệt.” -
A: “I want to travel this summer.”
B: “Me too!” → “Tôi cũng muốn!”
Lưu ý:
- “Me neither” = “I don’t either.”
- “Me too” = “I do too.”
“I don’t eat meat.” | Me neither. | “Tôi cũng không ăn.” |
| “I like cats.” | Me too! | “Tôi cũng thích!” |
“twisty road”:
- “The sports car handled the twisty road with ease, hugging every sharp curve.”
- “We drove carefully along the dark, twisty road to avoid slipping on the wet pavement.”
- “Motorcyclists love this scenic twisty road for its challenging turns and stunning mountain views.”
Đường khúc khuỷ
1. Winding Road
- Example: “The winding road through the Alps required constant steering adjustments.”
2. Curvy Highway
- Example: “California’s Highway 1 is a