Daily Routine with ChatGPT Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Chào buổi sáng, Sarah! Trông cậu có vẻ tỉnh táo. Bí quyết của cậu là gì thế?

A

Morning, Sarah! You look wide awake. What’s your secret?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Chào buổi sáng, Alex! Mình đã uống ly cà phê thứ hai rồi đấy! Còn cậu thì sao? Vẫn ly đầu tiên à?

A

Good morning, Alex! It’s coffee number two already! How about you? Still on coffee one?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ừ, vẫn ly đầu tiên. Đang cố giảm bớt, nhưng buổi sáng đúng là khó chịu!

A

Yep, still on my first. Trying to cut back, but mornings are tough!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Nói mới nhớ! Hôm nay mình còn đặt tận ba cái báo thức.

A

Tell me about it! I even set three alarms today.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Ba cái báo thức à? Thật đấy hả? Cậu lại thức khuya nữa hả?

Sáng nay tôi đã ngủ dậy muộn.

A

Three alarms? That’s serious! Did you stay up late again?

I got up late this morning.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chính xác luôn! Mình bị cuốn vào cái chương trình mới mà ai cũng nhắc đến ấy.

A

Guilty! I got hooked on that new show everyone’s talking about.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Ồ, cái trên Netflix phải không? Nghe nói gây nghiện lắm! Thế có gì hay không?

A

Oh, the one on Netflix? I heard it’s addictive! How’s it going so far?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Hay cực! Cậu nên xem thử! Nhưng cảnh báo nhé… cậu sẽ mất ngủ đấy.

A

It’s so good! You should start it! Though, fair warning…you’ll lose sleep.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Haha, cảm ơn đã cảnh báo! Chắc để mình đợi đến cuối tuần xem vậy.

A

Haha, thanks for the heads-up! Maybe I’ll wait till the weekend.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Quyết định sáng suốt đấy! Thôi, chúc cậu một ngày vui vẻ nha, Alex!

A

Smart move! Anyway, have a great day, Alex!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Cậu cũng thế nhé, Sarah! Hẹn gặp lại!

A

You too, Sarah! See you around!

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

|————-|—————-|

| Sarah: Oh, wait, Alex! Are you free this weekend?

We could have a Netflix marathon together!
| Sarah: À, chờ chút, Alex! Cuối tuần này cậu rảnh không?
Bọn mình có thể làm một buổi “marathon Netflix” cùng nhau! |
| Alex: That actually sounds like a lot of fun! I’m in. Snacks are on me! | Alex: Nghe thú vị đó! Mình đồng ý. Để mình lo phần đồ ăn nhé! |
| Sarah: Deal! I’ll bring the blankets and pick the best episodes. | Sarah: Đồng ý! Mình sẽ mang chăn và chọn những tập hay nhất. |
| Alex: Perfect! I’ll see you Saturday then. Let’s make it a lazy day. | Alex: Tuyệt! Hẹn gặp cậu vào thứ bảy nhé. Mình sẽ biến nó thành một ngày lười biếng thật sự. |
| Sarah: Haha, absolutely! A whole day of Netflix, snacks, and zero worries. | Sarah: Haha, chắc chắn rồi! Cả ngày Netflix, đồ ăn vặt và không lo nghĩ gì cả. |
| Alex: Sounds like the dream weekend. Alright, gotta run now, but can’t wait for Saturday! | Alex: Nghe như cuối tuần trong mơ luôn. Được rồi, giờ mình phải đi rồi, nhưng mình mong đến thứ bảy quá! |
| Sarah: Me too! Bye for now, Alex! | Sarah: Mình cũng vậy! Tạm biệt Alex nhé! |
| Alex: Bye, Sarah! Have a great day! | Alex: Tạm biệt, Sarah! Chúc một ngày vui vẻ! |

Đây là cuộc trò chuyện vui vẻ, tự nhiên, và thể hiện cách bạn bè ở Mỹ thường lên kế hoạch cho các hoạt động cuối tuần, như xem Netflix cùng nhau.

English | Vietnamese |

A
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly