Daily Routine with ChatGPT Flashcards
Chào buổi sáng, Sarah! Trông cậu có vẻ tỉnh táo. Bí quyết của cậu là gì thế?
Morning, Sarah! You look wide awake. What’s your secret?
Chào buổi sáng, Alex! Mình đã uống ly cà phê thứ hai rồi đấy! Còn cậu thì sao? Vẫn ly đầu tiên à?
Good morning, Alex! It’s coffee number two already! How about you? Still on coffee one?
Ừ, vẫn ly đầu tiên. Đang cố giảm bớt, nhưng buổi sáng đúng là khó chịu!
Yep, still on my first. Trying to cut back, but mornings are tough!
Nói mới nhớ! Hôm nay mình còn đặt tận ba cái báo thức.
Tell me about it! I even set three alarms today.
Ba cái báo thức à? Thật đấy hả? Cậu lại thức khuya nữa hả?
Sáng nay tôi đã ngủ dậy muộn.
Three alarms? That’s serious! Did you stay up late again?
I got up late this morning.
Chính xác luôn! Mình bị cuốn vào cái chương trình mới mà ai cũng nhắc đến ấy.
Guilty! I got hooked on that new show everyone’s talking about.
Ồ, cái trên Netflix phải không? Nghe nói gây nghiện lắm! Thế có gì hay không?
Oh, the one on Netflix? I heard it’s addictive! How’s it going so far?
Hay cực! Cậu nên xem thử! Nhưng cảnh báo nhé… cậu sẽ mất ngủ đấy.
It’s so good! You should start it! Though, fair warning…you’ll lose sleep.
Haha, cảm ơn đã cảnh báo! Chắc để mình đợi đến cuối tuần xem vậy.
Haha, thanks for the heads-up! Maybe I’ll wait till the weekend.
Quyết định sáng suốt đấy! Thôi, chúc cậu một ngày vui vẻ nha, Alex!
Smart move! Anyway, have a great day, Alex!
Cậu cũng thế nhé, Sarah! Hẹn gặp lại!
You too, Sarah! See you around!
|————-|—————-|
| Sarah: Oh, wait, Alex! Are you free this weekend?
We could have a Netflix marathon together!
| Sarah: À, chờ chút, Alex! Cuối tuần này cậu rảnh không?
Bọn mình có thể làm một buổi “marathon Netflix” cùng nhau! |
| Alex: That actually sounds like a lot of fun! I’m in. Snacks are on me! | Alex: Nghe thú vị đó! Mình đồng ý. Để mình lo phần đồ ăn nhé! |
| Sarah: Deal! I’ll bring the blankets and pick the best episodes. | Sarah: Đồng ý! Mình sẽ mang chăn và chọn những tập hay nhất. |
| Alex: Perfect! I’ll see you Saturday then. Let’s make it a lazy day. | Alex: Tuyệt! Hẹn gặp cậu vào thứ bảy nhé. Mình sẽ biến nó thành một ngày lười biếng thật sự. |
| Sarah: Haha, absolutely! A whole day of Netflix, snacks, and zero worries. | Sarah: Haha, chắc chắn rồi! Cả ngày Netflix, đồ ăn vặt và không lo nghĩ gì cả. |
| Alex: Sounds like the dream weekend. Alright, gotta run now, but can’t wait for Saturday! | Alex: Nghe như cuối tuần trong mơ luôn. Được rồi, giờ mình phải đi rồi, nhưng mình mong đến thứ bảy quá! |
| Sarah: Me too! Bye for now, Alex! | Sarah: Mình cũng vậy! Tạm biệt Alex nhé! |
| Alex: Bye, Sarah! Have a great day! | Alex: Tạm biệt, Sarah! Chúc một ngày vui vẻ! |
Đây là cuộc trò chuyện vui vẻ, tự nhiên, và thể hiện cách bạn bè ở Mỹ thường lên kế hoạch cho các hoạt động cuối tuần, như xem Netflix cùng nhau.
English | Vietnamese |