Whole - All Flashcards

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

WholeAll là hai từ thường dùng để nói về tổng thể hay toàn bộ, nhưng chúng có sự khác nhau về cách sử dụng trong tiếng Anh. Dưới đây là sự so sánh về sự giống nhau và khác nhau giữa hai từ này:

Giống nhau:
1. Nghĩa:
- Cả wholeall đều có nghĩa là “toàn bộ” hoặc “toàn thể,” dùng để chỉ một cái gì đó ở trạng thái không bị chia nhỏ.

  1. Tính chất bao hàm:
    • Cả hai từ đều dùng để nói về toàn bộ hoặc tất cả các phần của một cái gì đó.

Khác nhau:

  1. Cấu trúc ngữ pháp:
    • Whole:
      • Thường đi kèm với danh từ số ít và đứng trước danh từ.
      • Ví dụ: The whole day was rainy. (Cả ngày đều mưa.)
    • All:
      • Thường đi kèm với danh từ số nhiều, danh từ không đếm được hoặc danh từ tập hợp, và đứng trước tính từ sở hữu hoặc mạo từ.
      • Ví dụ: All the days of the week are busy. (Tất cả các ngày trong tuần đều bận rộn.)
      • All my friends are coming to the party. (Tất cả bạn bè của tôi đều đến dự tiệc.)
A
  1. Phạm vi sử dụng:
    • Whole:
      • Thường dùng khi muốn nhấn mạnh rằng một thứ là nguyên vẹn, không bị tách rời.
      • Ví dụ: I ate the whole cake. (Tôi đã ăn cả cái bánh.)
    • All:
      • Thường dùng khi nói về tổng số lượng hoặc toàn bộ một nhóm nào đó.
      • Ví dụ: All the cake was eaten. (Toàn bộ chiếc bánh đã bị ăn hết.)
  2. Vị trí của từ trong câu:
    • Whole:
      • Thường không đứng một mình mà luôn cần danh từ đi kèm.
      • Ví dụ: She spent the whole day studying. (Cô ấy dành cả ngày để học.)
    • All:
      • Có thể đứng một mình như một đại từ.
      • Ví dụ: All are welcome. (Tất cả đều được chào đón.)
  3. Định nghĩa và tính chất của danh từ:
    • Whole:
      • Thường nhấn mạnh rằng cái gì đó là trọn vẹn, không có phần nào bị chia tách.
      • Ví dụ: I read the whole book. (Tôi đã đọc toàn bộ cuốn sách.)
    • All:
      • Dùng để nói về toàn bộ một tập hợp các thành phần hoặc yếu tố.
      • Ví dụ: All the books on the shelf are interesting. (Tất cả các cuốn sách trên kệ đều thú vị.)

Tổng kết:
- Whole thường được dùng với danh từ số ít và nhấn mạnh tính nguyên vẹn, trong khi all có thể dùng với danh từ số ít, danh từ số nhiều, và danh từ không đếm được, để nói về toàn bộ các thành phần trong một tập hợp.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly