Grammar Flashcards

Grammar

You may prefer our related Brainscape-certified flashcards:
1
Q

Sự khác nhau của So, Very và Too

Cả 3 đều có nghĩa là: rất…/quá…

Hãy chọn cấp độ từ nhẹ đến nặng theo thứ tự:

  1. so - very - too
  2. too - very - so
  3. very - so - too
  4. too - so - very
A
  • So đi với các tính từ và mang nghĩa nhiều tới một mức nào đó, đôi khi so còn mang nghĩa nhấn mạnh.
    – Don’t put it so far. I can’t see it. Put it near a bit.(Đừng đặt nó quá xa. Tôi không thể nhìn thấy nó. Đặt nó gần một chút đi).
  • So có thể đi kèm với that để giải thích thêm về mức độ, tính chất được nhấn mạnh của vấn đề
    – Peter was so tired that he fell asleep in class. (Peter đã quá mệt tới mức anh ta đã ngủ gật ở lớp).
  • Very thường đi trước tính từ và mang nghĩa nhấn mạnh. Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So. Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người.
    – It’s very cold today.
  • Too cũng là một từ mang ngụ ý nhấn mạnh tuy nhiên sự nhấn mạnh của too mang nghĩa tiêu cực . Thông thường trong câu sử dụng too chúng ta thường hiểu khi đó vấn đề được nói đến theo nghĩa nằm ngoài mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra
  • Too + tính từ là cụm có nghĩa “quá..” mang sắc thái tiêu cực, thường dẫn đến một kết quả không hay.
  • Too thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc:
    – X is too Y for Z (where Z sets the limit).
    – X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]).
    Ex: The coffee is too hot. I can’t drink it.
    – What she said is too difficult for me to understand.(Những gì cô ấy nói quá khó hiểu đối với tôi)
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

THEN

Trong tiếng Anh, từ “then” có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Khi đứng cuối câu, “then” thường mang những ý nghĩa cụ thể như sau:

Khi “then” được sử dụng ở cuối câu, nó có thể chỉ ra một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra sau một sự kiện khác trong tương lai.

Ví dụ:
- “We’ll have dinner, and then.”
- “If you’re ready, let’s go then.”

“Then” cũng có thể được sử dụng để nói về một thời điểm trong quá khứ sau khi một sự kiện khác đã xảy ra.

Ví dụ:
- “I finished my work and then.”

Đôi khi, “then” có thể được dùng ở cuối câu như một câu hỏi ngắn gọn để yêu cầu xác nhận hoặc đưa ra quyết định.

Ví dụ:
- “Shall we go, then?”
- “Are you coming, then?”

“Then” cũng có thể được dùng như một từ nối trong câu phức để liên kết các mệnh đề chỉ thời gian, lý do hoặc kết quả.

Ví dụ:
- “First, we’ll visit the museum, then.”

“Then” có thể được sử dụng để kết luận một câu hoặc một đoạn hội thoại, thể hiện rằng đây là ý cuối cùng hoặc kết luận của người nói.

Ví dụ:
- “So, it’s settled, then.”
- “If you agree, we’ll proceed, then.”

  • Ngữ cảnh: Ý nghĩa của “then” cuối câu phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và tình huống giao tiếp.
  • Dấu chấm câu: “Then” thường đi kèm với dấu phẩy hoặc dấu chấm, tùy vào cấu trúc câu và ngữ nghĩa cần thể hiện.

Từ “then” có nhiều cách sử dụng khác nhau và khi đứng cuối câu, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cách sử dụng phổ biến bao gồm chỉ thời gian (trong tương lai hoặc quá khứ), yêu cầu xác nhận, làm từ nối, hoặc chốt lại một điểm trong đoạn hội thoại.

A

Dưới đây là 10 câu tiếng Anh với “then” đứng cuối câu, cùng với bản dịch tiếng Việt và giải thích ý nghĩa trong từng ngữ cảnh:

  1. We’ll have dinner, and then.
    • Chúng ta sẽ ăn tối, và sau đó.
    • Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong tương lai.
  2. I finished my work and then.
    • Tôi đã hoàn thành công việc của mình và sau đó.
    • Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong quá khứ.
  3. Shall we go, then?
    • Vậy chúng ta đi chứ?
    • Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
  4. Are you coming, then?
    • Vậy bạn sẽ đến chứ?
    • Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
  5. First, we’ll visit the museum, then.
    • Đầu tiên, chúng ta sẽ thăm bảo tàng, sau đó.
    • Ý nghĩa: Từ nối.
  6. So, it’s settled, then.
    • Vậy là xong rồi nhé.
    • Ý nghĩa: Kết luận hoặc chốt lại một điểm.
  7. If you’re ready, let’s go then.
    • Nếu bạn đã sẵn sàng, vậy chúng ta đi thôi.
    • Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong tương lai.
  8. We’ll meet at 5, then.
    • Vậy chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ nhé.
    • Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
  9. I had lunch and then.
    • Tôi đã ăn trưa và sau đó.
    • Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong quá khứ.
  10. Okay, we’ll start the meeting, then.
    • Được rồi, vậy chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhé.
    • Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.

Những câu này minh họa cách sử dụng “then” ở cuối câu với các ngữ nghĩa khác nhau như chỉ thời gian, yêu cầu xác nhận, làm từ nối, hoặc chốt lại một điểm trong đoạn hội thoại.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly