Grammar Flashcards
Grammar
“Be going to”: Dùng khi đã có kế hoạch từ trước hoặc có dấu hiệu rõ ràng về việc gì đó sắp xảy ra.
I am going to visit my grandparents this weekend.
Look at those dark clouds! It is going to rain.
“Will”: Dùng khi quyết định ngay lúc nói, dự đoán không có căn cứ, hoặc trong các tình huống hứa hẹn, đề nghị.
I will help you with your homework.
I think it will be sunny tomorrow.
**“Have to”: Bắt buộc do hoàn cảnh bên ngoài, dùng được ở mọi thì.
I have to wear a uniform at work
We will have to leave soon
“Must”: Bắt buộc do cá nhân người nói, thường dùng trong hiện tại hoặc tương lai.
You must stop smoking for your health
You must be careful when driving
“So far”: Dùng để nói về sự việc tính đến hiện tại, không nhấn mạnh sự thay đổi. Thường đứng ở cuối câu hoặc đầu câu, nhưng phổ biến nhất là cuối câu. Thường đi kèm với thì hiện tại hoàn thành hoặc thì hiện tại hoàn thành tiếp diễn
- Are you enjoying the US? -It’s been a great country so far.
- I have visited fifteen countries so far.
“Until now”: Dùng để nói về sự việc kéo dài trong quá khứ và có sự thay đổi ở hiện tại. Thường đi với thì hiện tại hoàn thành hoặc quá khứ hoàn thành.
I had never been to Paris until now.
Thì quá khứ hoàn thành dùng để diễn tả một hành động xảy ra và hoàn thành trước một hành động khác trong quá khứ.
* Công thức: S + had + V3.
* Dấu hiệu nhận biết: Before, After, By the time, When, Already, Just, Never.
She had finished her homework before dinner
They hadn’t seen the movie before
When I arrived, the train had already left
Sự khác nhau của So, Very và Too
Cả 3 đều có nghĩa là: rất…/quá…
**
Hãy chọn cấp độ từ nhẹ đến nặng theo thứ tự:
- so - very - too
- too - very - so
- very - so - too*
- too - so - very
- So đi với các tính từ và mang nghĩa nhiều tới một mức nào đó, đôi khi so còn mang nghĩa nhấn mạnh.
– Don’t put it so far. I can’t see it. Put it near a bit.(Đừng đặt nó quá xa. Tôi không thể nhìn thấy nó. Đặt nó gần một chút đi). - So có thể đi kèm với that để giải thích thêm về mức độ, tính chất được nhấn mạnh của vấn đề
– Peter was so tired that he fell asleep in class. (Peter đã quá mệt tới mức anh ta đã ngủ gật ở lớp). - Very thường đi trước tính từ và mang nghĩa nhấn mạnh. Tuy cũng mang nghĩa nhấn mạnh như So tuy nhiên mức độ tập trung nhấn mạnh của very thấp hơn so với So. Do đó khi sử dụng trong câu nếu chúng ta cần tìm một từ nhấn mạnh mang mức độ cao hơn Very chúng ta có thể sử dụng So. Các trường hợp đặc biệt lưu ý trong trường hợp này là cảm xúc của con người.
– It’s very cold today. - Too cũng là một từ mang ngụ ý nhấn mạnh tuy nhiên sự nhấn mạnh của too mang nghĩa tiêu cực . Thông thường trong câu sử dụng too chúng ta thường hiểu khi đó vấn đề được nói đến theo nghĩa nằm ngoài mức độ mà đáng lẽ nó nên xảy ra
- Too + tính từ là cụm có nghĩa “quá..” mang sắc thái tiêu cực, thường dẫn đến một kết quả không hay.
- Too thường được sử dụng để nói đến ý nghĩa giới hạn của một sự việc hay hành động xảy ra theo cấu trúc:
– X is too Y for Z (where Z sets the limit).
– X is too Y [for W] to do Z (where Z says what cannot be done because Y is above or below the limit [of W]).
Ex: The coffee is too hot. I can’t drink it.
– What she said is too difficult for me to understand.(Những gì cô ấy nói quá khó hiểu đối với tôi)
THEN
Trong tiếng Anh, từ “then” có nhiều cách sử dụng và ý nghĩa khác nhau. Khi đứng cuối câu, “then” thường mang những ý nghĩa cụ thể như sau:
Khi “then” được sử dụng ở cuối câu, nó có thể chỉ ra một sự kiện hoặc hành động sẽ xảy ra sau một sự kiện khác trong tương lai.
Ví dụ:
- “We’ll have dinner, and then.”
- “If you’re ready, let’s go then.”
“Then” cũng có thể được sử dụng để nói về một thời điểm trong quá khứ sau khi một sự kiện khác đã xảy ra.
Ví dụ:
- “I finished my work and then.”
Đôi khi, “then” có thể được dùng ở cuối câu như một câu hỏi ngắn gọn để yêu cầu xác nhận hoặc đưa ra quyết định.
Ví dụ:
- “Shall we go, then?”
- “Are you coming, then?”
“Then” cũng có thể được dùng như một từ nối trong câu phức để liên kết các mệnh đề chỉ thời gian, lý do hoặc kết quả.
Ví dụ:
- “First, we’ll visit the museum, then.”
“Then” có thể được sử dụng để kết luận một câu hoặc một đoạn hội thoại, thể hiện rằng đây là ý cuối cùng hoặc kết luận của người nói.
Ví dụ:
- “So, it’s settled, then.”
- “If you agree, we’ll proceed, then.”
- Ngữ cảnh: Ý nghĩa của “then” cuối câu phụ thuộc vào ngữ cảnh cụ thể và tình huống giao tiếp.
- Dấu chấm câu: “Then” thường đi kèm với dấu phẩy hoặc dấu chấm, tùy vào cấu trúc câu và ngữ nghĩa cần thể hiện.
Từ “then” có nhiều cách sử dụng khác nhau và khi đứng cuối câu, nó có thể mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy thuộc vào ngữ cảnh. Cách sử dụng phổ biến bao gồm chỉ thời gian (trong tương lai hoặc quá khứ), yêu cầu xác nhận, làm từ nối, hoặc chốt lại một điểm trong đoạn hội thoại.
Dưới đây là 10 câu tiếng Anh với “then” đứng cuối câu, cùng với bản dịch tiếng Việt và giải thích ý nghĩa trong từng ngữ cảnh:
-
We’ll have dinner, and then.
- Chúng ta sẽ ăn tối, và sau đó.
- Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong tương lai.
-
I finished my work and then.
- Tôi đã hoàn thành công việc của mình và sau đó.
- Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong quá khứ.
-
Shall we go, then?
- Vậy chúng ta đi chứ?
- Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
-
Are you coming, then?
- Vậy bạn sẽ đến chứ?
- Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
-
First, we’ll visit the museum, then.
- Đầu tiên, chúng ta sẽ thăm bảo tàng, sau đó.
- Ý nghĩa: Từ nối.
-
So, it’s settled, then.
- Vậy là xong rồi nhé.
- Ý nghĩa: Kết luận hoặc chốt lại một điểm.
-
If you’re ready, let’s go then.
- Nếu bạn đã sẵn sàng, vậy chúng ta đi thôi.
- Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong tương lai.
-
We’ll meet at 5, then.
- Vậy chúng ta sẽ gặp nhau lúc 5 giờ nhé.
- Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
-
I had lunch and then.
- Tôi đã ăn trưa và sau đó.
- Ý nghĩa: Chỉ thời gian trong quá khứ.
-
Okay, we’ll start the meeting, then.
- Được rồi, vậy chúng ta sẽ bắt đầu cuộc họp nhé.
- Ý nghĩa: Câu hỏi yêu cầu xác nhận hoặc ra quyết định.
Những câu này minh họa cách sử dụng “then” ở cuối câu với các ngữ nghĩa khác nhau như chỉ thời gian, yêu cầu xác nhận, làm từ nối, hoặc chốt lại một điểm trong đoạn hội thoại.
Dưới đây là 10 cấu trúc ngữ pháp quan trọng thường xuất hiện trong bài kiểm tra đầu vào ESL (English as a Second Language), được tóm tắt đơn giản và dễ hiểu nhất:
- Công thức: S + V(s/es) (ví dụ: He plays soccer.)
- Dùng khi: Diễn tả thói quen, sự thật hiển nhiên.
- Ví dụ: She works at a hospital.
- Công thức: S + V2/ed (ví dụ: They visited Paris.)
- Dùng khi: Diễn tả hành động đã xảy ra và kết thúc trong quá khứ.
- Ví dụ: I watched a movie yesterday.
- Công thức: S + am/is/are + V-ing (ví dụ: She is reading a book.)
- Dùng khi: Diễn tả hành động đang xảy ra ngay lúc nói.
- Ví dụ: They are playing soccer now.
- Công thức: S + will + V (ví dụ: I will call you later.)
- Dùng khi: Diễn tả hành động sẽ xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: He will travel to Japan next year.
- Công thức: If + S + V (hiện tại), S + will + V (ví dụ: If it rains, we will stay home.)
- Dùng khi: Diễn tả điều kiện có thể xảy ra trong tương lai.
- Ví dụ: If you study hard, you will pass the exam.
- So sánh hơn: S + V + adj/adv + -er + than (ví dụ: She is taller than me.)
- So sánh nhất: S + V + the + adj/adv + -est (ví dụ: He is the tallest in the class.)
- Ví dụ: This book is more interesting than that one.
- Công thức: S + be + V3 (ví dụ: The cake was eaten by him.)
- Dùng khi: Nhấn mạnh đối tượng chịu tác động.
- Ví dụ: The letter was written by Jane.
- Công thức: S + V + who/which/that + S + V (ví dụ: The book that I bought is interesting.)
- Dùng khi: Bổ nghĩa cho danh từ đứng trước.
- Ví dụ: The man who is standing there is my teacher.
- Công thức: S + V, trợ động từ + S? (ví dụ: You like coffee, don’t you?)
- Dùng khi: Hỏi để xác nhận thông tin.
- Ví dụ: She isn’t coming, is she?
- Gerund (V-ing): Dùng sau một số động từ như enjoy, avoid, consider (ví dụ: I enjoy swimming.)
- Infinitive (to V): Dùng sau một số động từ như want, decide, need (ví dụ: She wants to go home.)
- Ví dụ: He stopped smoking (Gerund) / He wants to travel (Infinitive).
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập và đọc nhiều để quen với các cấu trúc.
- Học qua ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể để hiểu cách dùng.
- Kiểm tra lại: Đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng từng cấu trúc trước khi làm bài kiểm tra.
Dưới đây là 10 cấu trúc ngữ pháp tiếp theo thường xuất hiện trong bài kiểm tra ESL, được tóm tắt đơn giản và dễ hiểu:
- Công thức: S + have/has + V3 (ví dụ: I have finished my homework.)
- Dùng khi: Diễn tả hành động xảy ra trong quá khứ nhưng còn liên quan đến hiện tại.
- Ví dụ: She has lived here for 5 years.
- Công thức: S + was/were + V-ing (ví dụ: They were playing soccer at 5 PM.)
- Dùng khi: Diễn tả hành động đang xảy ra tại một thời điểm cụ thể trong quá khứ.
- Ví dụ: I was studying when she called.
- Công thức: If + S + V2, S + would + V (ví dụ: If I were rich, I would travel the world.)
- Dùng khi: Diễn tả tình huống giả định không có thật ở hiện tại.
- Ví dụ: If he studied harder, he would pass the exam.
- Công thức: S + wish + S + V2 (ví dụ: I wish I had more time.)
- Dùng khi: Diễn tả mong muốn về điều không có thật ở hiện tại.
- Ví dụ: She wishes she were taller.
- Công thức: S + said/told + (that) + S + V lùi thì (ví dụ: He said he was tired.)
- Dùng khi: Tường thuật lại lời nói của người khác.
- Ví dụ: She told me she would come late.
- Công thức: S + V + to/so that/in order to + V (ví dụ: I study hard to pass the exam.)
- Dùng khi: Diễn tả mục đích của hành động.
- Ví dụ: He works hard so that he can buy a car.
- Công thức: What + (a/an) + adj + N! hoặc How + adj/adv + S + V! (ví dụ: What a beautiful day!)
- Dùng khi: Diễn tả cảm xúc mạnh mẽ.
- Ví dụ: How amazing this place is!
- Công thức: Wh- + trợ động từ + S + V? (ví dụ: Where do you live?)
- Dùng khi: Hỏi thông tin cụ thể.
- Ví dụ: What time does the movie start?
- Công thức: Trạng từ phủ định + trợ động từ + S + V (ví dụ: Never have I seen such a beautiful place.)
- Dùng khi: Nhấn mạnh ý phủ định.
- Ví dụ: Rarely do we go to the cinema.
- Công thức: S + used to + V (ví dụ: I **used to play
Dưới đây là 10 cấu trúc ngữ pháp tiếp theo thường xuất hiện trong bài kiểm tra ESL, được tóm tắt đơn giản và dễ hiểu:
- Công thức: S + have/has + been + V-ing (ví dụ: I have been studying for 2 hours.)
- Dùng khi: Diễn tả hành động bắt đầu trong quá khứ và vẫn tiếp tục đến hiện tại.
- Ví dụ: She has been working here since 2010.
- Công thức: If + S + had + V3, S + would + have + V3 (ví dụ: If I had known, I would have helped.)
- Dùng khi: Diễn tả tình huống giả định không có thật trong quá khứ.
- Ví dụ: If he had studied, he would have passed the exam.
- Be used to + V-ing/N: Diễn tả việc quen với điều gì (ví dụ: I am used to waking up early.)
- Get used to + V-ing/N: Diễn tả quá trình làm quen với điều gì (ví dụ: She is getting used to the new job.)
- Ví dụ: He is used to the cold weather.
- Công thức: Bỏ đại từ quan hệ và động từ “to be” (ví dụ: The book (that was) written by him is interesting.)
- Dùng khi: Rút gọn câu mà không thay đổi nghĩa.
- Ví dụ: The man (who is) standing there is my teacher.
- Công thức: S + would rather + V (ví dụ: I would rather stay home.)
- Dùng khi: Diễn tả sự lựa chọn hoặc mong muốn.
- Ví dụ: She would rather go to the beach.
- Công thức: It’s time + S + V2 (ví dụ: It’s time we left.)
- Dùng khi: Diễn tả thời điểm nên làm gì.
- Ví dụ: It’s time you studied for the exam.
- Công thức: Let’s + V, shall we? (ví dụ: Let’s go, shall we?)
- Dùng khi: Rủ ai cùng làm gì.
- Ví dụ: Let’s eat, shall we?
- Công thức: S + V + as if/as though + S + V2 (ví dụ: He acts as if he knew everything.)
- Dùng khi: Diễn tả tình huống giả định.
- Ví dụ: She looks as though she were tired.
- Công thức: Not only + S + V + but also + S + V (ví dụ: Not only does he sing, but he also dances.)
- Dùng khi: Nhấn mạnh hai ý liên quan.
- Ví dụ: She not only speaks English but also French.
- Công thức: In spite of/Despite + N/V-ing, S + V (ví dụ: Despite the rain, we went out.)
- Dùng khi: Diễn tả sự tương phản.
- Ví dụ: In spite of being tired, he continued working.
- Luyện tập thường xuyên: Làm bài tập và đọc nhiều để quen với các cấu trúc.
- Học qua ví dụ: Ghi nhớ các ví dụ cụ thể để hiểu cách dùng.
- Kiểm tra lại: Đảm bảo bạn hiểu rõ cách sử dụng từng cấu trúc trước khi làm bài kiểm tra.
Chúc bạn học tốt và đạt kết quả cao trong bài kiểm tra ESL!