BAI27: 下棋 Flashcards
1
Q
一位象棋教练
【xiàngqí】- n
A
cờ tướng
Cờ là mộc () thời kì () nổi danh
2
Q
高兴地答应
【dāying】- v
A
đáp ứng, đồng ý
3
Q
我的棋损失大半
【sǔnshī】-v
A
tổn thất
4
Q
眼睁睁看着
【yǎnzhēngzhēng】
A
mắt trừng trừng
5
Q
将军下陈
【jiāngjūn】-n,v
A
chiếu tướng, làm khó
6
Q
我不服气说
【fúqì】-v
A
chịu phục, chịu thua
7
Q
这一局棋
【jú】-n
A
bàn cờ, tình hình
7
Q
撞运气
【yùnqì】-n
A
vận khí, vận may
8
Q
只怕灰心
【huīxīn】 -v
A
nản lòng, buồn lòng
9
Q
我初学棋,输实正常的
【chū】-n, adj, adv
A
mới, bước đầu
10
Q
吸取经验教训
【xīqǔ jiàoxùn】
A
rút ra bài học
Hấp thụ () rồi mới rút ra ()
11
Q
也未必能赢
他未必知道
【wèibì】-adv
A
chưa hẳn
12
Q
那只不过是次要因素
【cì yào】-adj
A
thứ yếu, không quan trọng
13
Q
一个因素
【yīnsù】-n
A
yếu tố, nhân tố
14
Q
要珍惜每一个美好的时刻
【zhēnxī】-v
A
quý trọng, trân quý