BAI22: 阅读与思考 Flashcards

1
Q

如:我觉得有很多家长过分重视男和女孩子

过分

guo4fen4 - adj

A

quá đáng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:我要强调这个意义

强调

qiang2diao4 - v

A

nhấn mạnh

cầm dây cung mạnh quá () bể miệng () trùng ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:客观存在

客观

ke4guan1 - adj

A

khách quan

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:照顾全面

全面

quan2mian4 - n

A

toàn diện

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:能够把作文写的特别好

作文

zuo4wen2 - v

A

viết văn, làm văn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:思考转变

转变

zhuan3bian4 - v

A

chuyển biến, thay đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:破除旧传统观念

观念

guan1nian4 - n

A

quan niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:卖火柴小女儿故事

火柴

huo3chai2 - n

A

diêm

.. đốt là có lửa () vài mẫu () đối đc củi ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:一旦进了王宫

一旦

yi2dan4 - adv

A

1 khi, giả dụ có 1 ngày

  • “一旦” biểu thị không chắc chắn về 1 s. việc trong tương lai
  • 一旦 + Verb
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:成为王子的心脏人。

王子

wang2zi3 -n

A

hoàng tử

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:一切懂事都属于你了

属于

shu3yu2 - v

A

thuộc về, của

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:影带怎么样对待她的继母

对待

dui4dai4 -v

Sau “对待” nhất định f là 1 tân ngữ

A

đối đãi

  • Sau “对待” nhất định f là 1 tân ngữ
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:因为这是一个钟情干交换

交换

jiao1huan4 - v

A

trao đổi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:什么人才拥有别人的感情

拥有

yong1you3 -v

A

có, mang, hàm chứa

Phải có trong tay () mới được dùng ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:巨大的工程

巨大

ju4da4 -adj

A

to lớn, cự vĩ

to lớn nên cá lớn () nuốt cá bé ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:应该原谅和理解

原谅

yuan2liang4 -v

A

tha thứ, nguyên lượng

17
Q

如:别外还要承认人生中一些。。。

承认

cheng2ren4 -v

A

thừa nhận

18
Q

如:他毫无人性地看看你

人性

ren2xing4 -n

A

nhân tính

19
Q

如:难免会跟疼爱自己的亲生

难免

nan2mian3 -adj

A

không thể tránh khỏi

  • 难免 + 会 + Verb: biểu thị khó mà sẽ ….
20
Q

如:在人之间应该有平等

平等

ping2deng3 -adj

A

bình đẳng

21
Q

如:两个自私的女儿。

自私

zi4si1 -adj

A

Ích kỷ

22
Q

如:婴儿有倾向更爱好好多

倾向

qing1xiang4 -v

A

nghiêng về, hướng về

23
Q

如: 工作中必然会碰到各种困难。

必然

bi4ran2 -n

A

tất yếu, tất nhiên

24
Q

如:我自从参加体育锻炼,身材就好多了。

自从

zi4cong2 - adv, g.từ

A

từ khi, từ, từ lúc

  • 自从 + tg + (yilai, qi, kaishi) + Verb
25
Q

如:什么童话故事。

童话

tong2hua4 -n

A

truyện cổ tích

Được lập () bên trong bụng mẹ () là đồng

26
Q

如:甚至把人性的价值判断

价值

jia4zhi2 -n

A

giá trị

27
Q

如:思考单纯

单纯

dan1chun2 -adj

A

đơn thuần

Đơn thuần như sợi tơ () cách thủy ()

28
Q

如:如果只是单纯的主张

主张

zhu3zhang4 -n,v

A

chủ trương

29
Q

如:知就是知感

知感

zhi1gan3 -n

A

tri giác

30
Q

如:主题

主题

zhu3ti2 -n

A

chủ đề

31
Q

如:输的目录很复杂

目录

mu4lu4 -n

A

mục lục

32
Q

如:发信提纲

提纲

ti2gang1 -n

A

đề cương

33
Q

如:不要说废话

废话

fei4hua4 -n

A

lời nói thừa

34
Q

如:免得尘土

尘土 -n

chen2du3

A

bụi đất

35
Q

如:母亲最疼爱小孩子

疼爱 -v

teng2ai4

A

cưng chiều, mến yêu