BAI22: 阅读与思考 Flashcards
如:我觉得有很多家长过分重视男和女孩子
过分
guo4fen4 - adj
quá đáng
如:我要强调这个意义
强调
qiang2diao4 - v
nhấn mạnh
cầm dây cung mạnh quá () bể miệng () trùng ()
如:客观存在
客观
ke4guan1 - adj
khách quan
如:照顾全面
全面
quan2mian4 - n
toàn diện
如:能够把作文写的特别好
作文
zuo4wen2 - v
viết văn, làm văn
如:思考转变
转变
zhuan3bian4 - v
chuyển biến, thay đổi
如:破除旧传统观念
观念
guan1nian4 - n
quan niệm
如:卖火柴小女儿故事
火柴
huo3chai2 - n
diêm
.. đốt là có lửa () vài mẫu () đối đc củi ()
如:一旦进了王宫
一旦
yi2dan4 - adv
1 khi, giả dụ có 1 ngày
- “一旦” biểu thị không chắc chắn về 1 s. việc trong tương lai
- 一旦 + Verb
如:成为王子的心脏人。
王子
wang2zi3 -n
hoàng tử
如:一切懂事都属于你了
属于
shu3yu2 - v
thuộc về, của
如:影带怎么样对待她的继母
对待
dui4dai4 -v
Sau “对待” nhất định f là 1 tân ngữ
đối đãi
- Sau “对待” nhất định f là 1 tân ngữ
如:因为这是一个钟情干交换
交换
jiao1huan4 - v
trao đổi
如:什么人才拥有别人的感情
拥有
yong1you3 -v
có, mang, hàm chứa
Phải có trong tay () mới được dùng ()
如:巨大的工程
巨大
ju4da4 -adj
to lớn, cự vĩ
to lớn nên cá lớn () nuốt cá bé ()