BAI24: 指教行动 Flashcards

1
Q

如:来湖南支教一年

支教

zhījiào - v

A

Hỗ trợ giáo dục

Dạy học () để chống lại () cái dốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:做好青年人的家访工作

家访

jiāfǎng -v

A

đi thăm nhà (giáo dục)

đi hỏi dùng bộ ngôn () từng địa phương ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:他在上课从不发言

发言

fāyán -v

A

phát ngôn

Giống:
- Đều có thể làm động từ, biểu đạt ý kiến.
Khác:
- “发言”: phát ngôn chỉ lời nói khi ở trong hội nghị, trong lớp.
“发表”:** phát biểu** chỉ hướng về tập thể, xã hội nói ra ý kiến của mình hoặc đăng bài trên báo
- “发言” có thể làm danh từ, chỉ những ý kiến đã phát biểu.
- “发言” là từ li hợp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:很多课不及格

及格

jígé - adj

A

đạt chuẩn, đạt yêu cầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:我很喜欢和他交往

交往

jiāowǎng -v

A

kết giao, tiếp xúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:是个体贴孝顺的孩子

体贴

tǐtiē -v

A

săn sóc, quan tâm

Dán () bên thân () để chăm lo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:我是一个孝顺的孩子

孝顺

xiàoshùn - v

A

Lòng hiếu thảo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:排练文艺节目

排练

páiliàn -v

A

bài tập, tập luyện

tay () không () luyện múa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:蝴蝶在花些飞舞

蝴蝶

húdié - n

Hồ và điệp là côn trùng () bay dưới hồ () và trên cây () như bọ cạp ()

A

Bươm bướm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:表演舞蹈

舞蹈

wǔdǎo - n,v

A

vũ đạo, điệu múa

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:他正在图书管理用功

用功

yònggōng - v

A

cố gắng, chăm chỉ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:朗读课文

朗读

lǎngdú

A

đọc diễn cảm

lãng tử () đẹp như trăng () và giỏi ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:热烈地鼓掌

热烈

rèliè -adj

A

nhiệt liệt, nồng cháy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:鼓起勇气

勇气

yǒngqì -n

A

lòng can đảm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:出去世界

chuǎng - v,n

A

xông, xông xáo, đâm

Xông ngựa () mở cửa ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:老人,孩子留守

留守

【liúshǒu】-v

A

lưu giữ, đóng giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如:自然地理产生很多美好的景色

地理

【dìlǐ】-n

A

địa lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

如:明天的商会有一个有名的客厅,你可以采访他。

采访

【cǎifǎng】-v

A

phỏng vấn

phỏng vấn địa phương () về rau thái ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

如:周末等空闲时间

空闲

【kòngxián】-n,v

A

nhàn rỗi

20
Q

如:培训。。。人员

培训

【péixùn】-v

A

đào tạo

21
Q

如:指导

指导

【zhǐdǎo】 -v

A

hướng dẫn

22
Q

如:经条建设

建设

【jiànshè】-v

A

xây dựng

23
Q

如:为国操心

操心

【cāoxīn】-v

A

thao tâm, bận tâm

tay () cần vật () bằng gỗ () lao tâm

24
Q

如:我们要有责任和义务建设家乡

义务

【yìwù】-n

A

nghĩa vụ

nhà có 1 () nghĩa

25
Q

如:老师让我们课文

【chāo】 -v

A

sao chép

26
Q

如:他一晚上都再批试卷

试卷

【shìjuàn】-n

A

bài thi, bài kiểm tra

27
Q

如:我在夏令营时给他写信说想家了

夏令营

【xiàlìngyíng】-n

A

trại hè

Trại hè f có lệnh () mới mở kinh doanh () được

28
Q

如:辅导员

辅导

【fǔdǎo】 -v

A

phụ đạo, hướng dẫn (G.viên)

phụ lái xe () + phủ ()

29
Q

如:成绩退步

退步

【tuìbù】-v,n

A

lạc hậu, thụt lùi

30
Q

如:小鹏应该被

【fá】-v

A

trừng phạt

Lê mạng () k nghe lời () sẽ bị phạt bằng dao ()

31
Q

如:我还勉强坚持下来

勉强

【miǎn qiǎng】- v,adj,adv

A

miễn cưỡng

miễn dùng lực ()

32
Q

如: 还成共识

共识

【gòng shí】-n

A

đồng thuận

33
Q

如:促进国家荆条的发展

促进

【cùjìn】-v

A

xúc tiến

Người () dùng chân () xúc

34
Q

如:无边无际的填空

无边无际

【wúbiān wújì】 -t.ngu

A

vô biên, vô hạn

35
Q

如: 我大学的公园有很多湖泊

湖泊

【húpō】-n

A

hồ

Ao hồ có nước () và trắng trong ()

36
Q

如:依赖性

依赖

【yīlài】-v

A

phụ thuộc

Tỉnh ỷ lại là phụ () vào miệng cây ()

37
Q

如:过得更紧凑

紧凑

【jǐncòu】-adj

A

chặt chẽ, ngắn gọn

ngày () là 2 () bự () + băng () rất thẩu rõ, chặt chẽ

38
Q

如:人民委员

委员

【wěiyuán】- n

A

ủy viên

Giao lúa () cho nữ () làm

39
Q

如:政府有很多合格的政策

政策

【zhèngcè】-n

A

chính sách

sách từ xưa bằng tre () và gỗ () và phải đều ()

40
Q

如:被森林划破了裤子

划破

【huà pò】-v

A

chọc thủng

41
Q

【dòng】-n,v,adv

A

động, hang động

Đồng là đồng () nhưng có nước ()

42
Q

如;很皱巴巴

【zhòu】-n,v

A

nếp nhăn

da () đang () nhăn

43
Q

如:受到严厉的警告

严厉

【yánlì】-adj

A

nghiêm khắc

Dùng lực () khắc lên vách núi ()

44
Q

如: 个小孩子不玩了

【tān】-v

A

tham

ngày nào cũng hốt bạc () là tham

45
Q

如:严厉的警告

警告

【jǐnggào】-v,n

A

cảnh cáo

cảnh làm thư () để tôn kính ()