BAI26: 你属于哪一种‘’忙“ Flashcards

1
Q

如:工作的忙碌大概可以分为

忙碌

【mánglù】

A

bận rộn, bận bịu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:工作的奴隶

奴隶

【núlì】

A

nô lệ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:忙的有虚伪 因为在他们的思考

虚伪

【xūwěi】- adj

A

hư nguy, không thật

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:我有一个体会

我有一个体会

A

tôi có một cảm nhận

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:但时时反省

反省

【fǎnxǐng】

A

Phản ánh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:他雇了**20来个当地人

【gù】

A

thuê

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:他果然健步如飞

健步如飞

A

Bước đi nhanh như bay

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:这当地人个个都表现出

【pī】- l.tu

A

nhóm (người)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:一连三天

一连

【yīlián】-adv

A

liên tục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:现在了**原定的计划

原定

【yuán dìng】

A

ý định ban đầu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:一早醒就催着大家上路

【cuī】-v

A

thúc giục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:别耽误了电影

耽误

【dānwù】-v

A

làm lỡ, đến trễ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:投资一百万元

投资

【tóuzī】-v

A

đầu tư

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:别得罪上司

得罪

【dézuì】-v

A

đắc tội, mạo phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:至于阿恒那么大的气码

至于

【zhìyú】-v,adv

A

đến mức, đến nỗi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:总算就好了

总算

【zǒngsuàn】 -adv

A

cuối cùng cũng

17
Q

如:民间习俗

习俗

【xísú】-n

A

tập tục

18
Q

如:他在科研

【gǎo】-v

A

làm, thực hiện, tiến hành

19
Q

如:说了便好

便

【biàn】-adv,v

A

thì, liền

20
Q

如:但大佬演进一步询问

进一步

【jìnyībù】-adv

A

thêm, tiến 1 bước

21
Q

如:爱丽终生

终生

【zhōngshēng】-adv,n

A

suốt đời

22
Q

如:那是为了让你们的灵魂

灵魂

【línghún】

A

linh hồn

23
Q

如:

疲劳

A

Mệt mỏi

24
Q

富有

A

giàu có

25
Q

提倡

A

đề xướng, đề cao

26
Q

步骤

A

bước, trình tự, đường đi

27
Q

从。。。起

A

từ. . . tăng lên

28
Q

为期

A

trong vòng

29
Q

闭关

A

bế quan, biệt lập

30
Q

一律

A

nhất luận, giống nhau, như nhau

31
Q

寂寞

A

cô đơn

32
Q

宴会

A

yến hội, bữa tiệc

33
Q

嘉宾

A

khách quý, khách mời

34
Q

证件

A

chứng nhận, giấy chứng nhận

35
Q

A

lấy, cưới, cưới chồng

36
Q

A

lấy vợ

37
Q

怀孕

A

có thai