BAI26: 你属于哪一种‘’忙“ Flashcards
1
Q
如:工作的忙碌大概可以分为
忙碌
【mánglù】
A
bận rộn, bận bịu
2
Q
如:工作的奴隶
奴隶
【núlì】
A
nô lệ
3
Q
如:忙的有虚伪 因为在他们的思考
虚伪
【xūwěi】- adj
A
hư nguy, không thật
4
Q
如:我有一个体会
我有一个体会
A
tôi có một cảm nhận
5
Q
如:但时时反省
反省
【fǎnxǐng】
A
Phản ánh
6
Q
如:他雇了**20来个当地人
雇
【gù】
A
thuê
7
Q
如:他果然健步如飞
健步如飞
A
Bước đi nhanh như bay
8
Q
如:这批当地人个个都表现出
批
【pī】- l.tu
A
nhóm (người)
9
Q
如:一连三天
一连
【yīlián】-adv
A
liên tục
10
Q
如:现在了**原定的计划
原定
【yuán dìng】
A
ý định ban đầu
11
Q
如:一早醒就催着大家上路
催
【cuī】-v
A
thúc giục
12
Q
如:别耽误了电影
耽误
【dānwù】-v
A
làm lỡ, đến trễ
13
Q
如:投资一百万元
投资
【tóuzī】-v
A
đầu tư
14
Q
如:别得罪上司
得罪
【dézuì】-v
A
đắc tội, mạo phạm
15
Q
如:至于阿恒那么大的气码
至于
【zhìyú】-v,adv
A
đến mức, đến nỗi