BAI21: 一个美国人的汉情缘 Flashcards
如:情缘难续
情缘
qing2yuan2
…. như sợi tơ () f có gia đình () hỗ trợ mới bền
tình duyên, nhân duyên
如:汉字的一笔一笔画没有任何逻辑只能死记硬背
逻辑
luo2ji2
Muốn nói chuyên … phải có xe () miệng nói () tai nghe () phải đi dài (
Hợp lý
如:他死记硬背的学习方法。。。
死记硬背
si3ji4ying4bei4
…. chỉ thuộc () không mang theo () thì như chết ()
thuộc lòng
如:一个偶然机会,他发现如果了解汉字
偶然
ou3ran2
tình cờ
如:但是他遗憾地发现
遗憾
yi2han4
Đi () mà bỏ lại đồ quý () thì tâm sinh hối () hận cảm giác ()
đáng tiếc, tiếc nuối
如:1994 年,A 得了心脏病
心脏病
xin1zang4bing4
() là nội tạng của cơ thể có bộ phục () ở bên trong đất () núi () có tâm ()
bệnh tim
如:那是他开始思考自己的人生。
思考
si2kao3
Suy nghĩ () kiểm tra bản thân ()
nghĩ
如:我要抓紧实践尽快把。。。
抓紧
zhua1jin3
nhanh gấp () bắt lấy ()
bắt lấy
如:尽快开工生产
尽快
jin3kuai4
nhanh chóng, đẩy nhanh
如:一部部古汉字经典进入他的资料库。
经典
jing1dian3
kinh điển
如: 那有一座大。。。库
库
ku4
Chiến tranh ngày xưa kho chứa xe () và xây trong núi ()
kho
如:2002 年元旦,战胜疾病的他快
元旦
yuan2dan4
tết nguyên đán
如:战胜疾病的他。。。
战胜
zan4sheng4
chiến thắng
如:预防疾病。。。
疾病
ji2bing4
tật khi mất () đi gì đó
bệnh
如:把自己创办的网站公开。
创办
chuang4ban4
Thành lập
如:不在他最初那样学。。。
最初
zui4chu1
dùng đao () cắt vải là bước đầu () làm nên y phục
ban đầu
如:痛苦的生活
痛苦
tong4ku3
dũng () là đương đầu với bệnh tật ()
đau khổ
如:他也困被网友亲切地称呼为‘。。。‘’’
称呼
cheng1hu
xưng hô, gọi là
如:克服。。。
克服
ke4fu2
người xưa () khắc ()
khắc phục
如:可以看到他收集整理的近。。。
收集
shou1ji2
sưu tầm
如:他光全布积蓄创办的网。。。
积蓄
ji1xu4
tích lũy hoa () và những thứ nhỏ () vào miếng đất ()
tích góp
如: 被网友称赞为‘。。‘’’
称赞
cheng1zan1
khen ngợi
如:真想大字。。。
真想
zhen1xiang4
chân tướng
如: 更。人佩服的是。。。
佩服
pei4fu2
người () đứng trước phong () ba vẫn 1 () vững () bội phục ()
khâm phục
如:给网友免费下载
下载
xia4zai4
Tải là xe ()
Tải xuống
如:有很多单位向查。。。
单位
dan1wei4
đơn vị
如:因为那里也有人在做汉字识别查询的研究
识别
shi2bie2
Muốn phân biệt () phải biết nói () chỉ () còn biết phân biệt ()
phân biệt
如:我们可以网上查询很多资料。
查询
cha2xun2
tìm kiếm vừa tra () vừa hỏi thăm ()
thẩm tra, tìm kiếm
如:完善她的网站。
完善
wan2shan4
hoàn thiện, trọn vẹn
如:60 多岁已经是退休的年纪了。
退休
tui4xiu1
về hưu
如:但叔叔汉字每天的日程却安排很满。
日程
ri4cheng2
lịch trình
如:我还要继续追求我的梦想
追求
zhui1qiu2
Theo đuổi
如:他梦想成功一名。。。
梦想
meng4xiang3
mơ
如:古典哲学
哲学
zhe2xue2
triết học
如:这把奢化学的。。。
化学
hua4xue2
hóa học
如:物理学。。
物理
wu4li3
vật lý
如:政治国家。。。
政治
zheng4zhi4
… là thực hiện điều đúng () và k đánh kẽ ()
chính trị
如:粘贴标语
粘贴
zhan1tie1
lấy cơm () ra dán () chỗ cần dán ()
niêm, dán, dán hồ
如:复制品
复制
fu4zhi4
phục chế
如:浏览市容
浏览
liu2lan3
xem sơ qua
删除
shan1chu2
xóa bỏ
如:搜索资料
搜索
sou1suo3
ông già () dùng tay () … 10 () sợ chỉ ()
tìm kiếm
如:一个文件到这个离线。。。
文件
wen2jian4
tài liệu
如:开阔的广场
开阔
kai1kuo4
khai khoát cuộc sống () trong cổng () bao la, rộng lớn
bao la
如:学习收获
收获
shou1huo4
thu hoạch