BAI 17: 在最美好的事可离开 Flashcards
1
Q
如:峰峦
峰
fēng
ngọn núi () có gió () to thì là ở … cao.
A
đỉnh, ngọn, chóp (núi)
2
Q
如:对事物的记忆尽在个高峰合结尾
仅在
jǐnzài
A
chỉ tại
3
Q
如:结尾工程
结尾
jiéwěi
A
giai đoạn kết thúc
4
Q
如:终点实验区
终点
zhōngdiǎn
A
điểm kết thúc, điểm cuối cùng
5
Q
如:动作迅速
迅速
xùnsù
chạy () nhanh 10 lần () để cấp tốc
A
nhanh chóng, cấp tốc
6
Q
如: 印象深刻
深刻
shēnkè
A
sâu sắc, cảm thụ sâu sắc
7
Q
如: 比如说为了一场戏剧演出
戏剧
xìjù
A
hí kịch, tuồng
8
Q
如:投入生产
投入
tóurù
A
đi vào, đưa vào, nhập tâm
9
Q
如:服装商店
服装
fúzhuāng
A
phục trang, trang phục
10
Q
如:很多道具用在这里
道具
dàojù
A
đạo cụ, đồ dùng biểu diễn
11
Q
如:舞台艺术
舞台
wǔtái
A
sân khấu, vũ đài
12
Q
如:这件美术作品只有。。。
美术
měishù
A
mỹ thuật, tạo hình
13
Q
如:争取时间学习更多更好
争取
zhēngqǔ
A
tranh thủ, cố gắng
14
Q
如:尝尝忽视结社退场的准备
忽视
hūshì
A
xem nhẹ, lơ là
15
Q
如:运动员退场
退场
tuìchǎng
A
rời nơi thi đấu, rời rạp hát