BAI 17: 在最美好的事可离开 Flashcards

1
Q

如:峰峦

峰

fēng

ngọn núi () có gió () to thì là ở … cao.

A

đỉnh, ngọn, chóp (núi)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:对事物的记忆尽在个高峰合结尾

仅在

jǐnzài

A

chỉ tại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:结尾工程

结尾

jiéwěi

A

giai đoạn kết thúc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:终点实验区

终点

zhōngdiǎn

A

điểm kết thúc, điểm cuối cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:动作迅速

迅速

xùnsù

chạy () nhanh 10 lần () để cấp tốc

A

nhanh chóng, cấp tốc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如: 印象深刻

深刻

shēnkè

A

sâu sắc, cảm thụ sâu sắc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如: 比如说为了一场戏剧演出

戏剧

xìjù

A

hí kịch, tuồng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:投入生产

投入

tóurù

A

đi vào, đưa vào, nhập tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:服装商店

服装

fúzhuāng

A

phục trang, trang phục

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:很多道具用在这里

道具

dàojù

A

đạo cụ, đồ dùng biểu diễn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:舞台艺术

舞台

wǔtái

A

sân khấu, vũ đài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:这件美术作品只有。。。

美术

měishù

A

mỹ thuật, tạo hình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:争取时间学习更多更好

争取

zhēngqǔ

A

tranh thủ, cố gắng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:尝尝忽视结社退场的准备

忽视

hūshì

A

xem nhẹ, lơ là

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:运动员退场

退场

tuìchǎng

A

rời nơi thi đấu, rời rạp hát

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:认为很多魅力

魅力

mèilì

quỷ () ở gốc cây () hay được ns có mê li

A

sức hấp dẫn, sự quyến rũ

17
Q

如:她的身体最近很糟糕

糟糕

zāogāo

A

hỏng

18
Q

如:他会再续中得到幸福结局吗?

结局

jiéjù

A

kết cục, kết quả

19
Q

如:二等于

等于

děngyú

A

bằng, là

20
Q

如:我在海南度过很美的游戏。

度过

dùguò

A

trải qua, trôi qua

21
Q

如:告别亲友。

告别

gàobié

A

tạm biệt, cáo từ, chia tay

22
Q

如:我觉得见天戏剧开始剧情很平常。

剧情

jùqíng

A

tình tiết vở kịch

23
Q

如:我觉得跟你的以前还依然

依然

yīrán

A

như cũ, như xưa, y nguyên

24
Q

如:今天我推荐你最美好吃的鱼。

推荐

tuījiàn

nhà có hoa cỏ () còn () là tiến cử hết cho vua.

A

tiến cử, giới thiệu

25
Q

如:这一下降趋势直至周木。

趋势

qūshǐ

thời tế tay () chân () phải nhanh dùng lực () 9 phần () ms kịp … hiện đại

A

thời thế, xu thế

26
Q

如:同样的桥动力差异很少。

差异

chāyì

rắn () ăn cỏ () rất …. lệch

A

khác biệt, chênh lệch, sai khác

27
Q

如:英爱及时采取措施

采取

cǎiqǔ

ngày xưa dành () rau () là biện pháp

A

áp dụng, biện pháp, lựa chọn

28
Q

如:交措施稳定物价。

措施

cuòshī

dùng tay () sửa tổng () 10 ngày () quyết định () người () nào ở phương nào ()

A

biện pháp, phương sách, xử trí