BAI19 Flashcards

1
Q

如:家乡的众多美食中

家乡

jiāxiāng

A

quê hương

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:萝卜饼射嘴让我怀念的

萝卜

luóbo

A

củ cải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:怀念家乡

怀念

huáiniàn

A

hoài niệm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:色彩鲜明

色彩

sècǎi

A

màu sắc, màu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:他们在国外,试试想念着租家

想念

xiǎngniàn

A

tưởng niệm, nhớ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:家乡的萝卜有青,红,紫三种

Tử đằng vài () hoa như vải ()

A

màu tím, tử đằng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:三种萝卜看起来赏心悦目

赏心悦目

shǎngxīnyuèmù

thưởng thức () thì tâm () và mắt () vui ()

A

cảnh đẹp ý vui

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:紫的像山泉清谈可口

山泉

shānquán

A

sơn tuyền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:一般化

bān

A

giống như, như

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

清淡可口

qīngtànkěkǒu

A

khẩu vị thanh đạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:父亲乡亲夸它说:“。。。”

kuā

cái miệng () ns () khen vs ns khoác

A

khen, ns khoác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:炒辣椒

chǎo

A

xào, chiên

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:煮饺子

zhǔ

A

luộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:麦克吃了太多油炸食品

油炸

yóuzhá

A

chiên rán, dầu mỡ, xào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:洗吧三色萝卜戏精切丝

洗净

xǐjìng

A

tẩy sạch, rửa sạch

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

A

tơ tằm, sợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如:放入油,颜等。。。

yan2

A

muối

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

如:用筷子搅拌均匀

搅拌

jiǎobàn

A

quấy trộn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
19
Q

如:金泰你的雨水很均匀

均匀

jūnyún

dùng muỗng () khấy dưới đất ()

A

đều, đều đặn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
20
Q

如:萝卜饼的原料更做成了

原料

yuánliào

A

nguyên liệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
21
Q

如:擀面

gǎn

dùng tay () cán () đi cán lại

A

cán, nghiền

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
22
Q

如:高手往往擀面得薄好白纸

báo

bác học thì … tóc

A

mỏng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
23
Q

如:办好萝卜饼丝儿铺到饼子上

dùng tiền () phủ đầy () sân

A

trải, rải, lót, san

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
24
Q

如:折叠衣服

折叠

zhédié

dùng tay () … 3 lần để có () nhà dùng ()

A

gấp, xếp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
25
Q

如:要求饼熟之后表批示透明的

透明

tòumíng

hương thơm () có mùi sữa () đi () ms thấy —

A

minh bạch, trong suốt

26
Q

如:接下来,哪一个平底锅

guō

A

nồi

27
Q

如:铁圈儿

quān

A

vòng tròn, khoanh

28
Q

如: 烫手

tàng

canh () đun lại vs lửa () thì …

A

nóng, bỏng

29
Q

如: 盖锅前须放进一些温水

gài

A

che, đậy (nồi)

30
Q

如:预防糊底

预防

yùfáng

đất () + hình vuông () … tránh lũ lụt

A

dự phòng

31
Q

如:糊底

cơm () k để dưới nước () kịp thì … khét nhà

A

khét, cháy

32
Q

如:然或最好用文火

文火

wénhuǒ

A

lửa nhỏ

33
Q

如:等能闻到香味时,更可开锅了。

wén

A

ngửi, nghe thấy

34
Q

如:萝卜饼要趁热吃

chén

A

tranh thủ

35
Q

如:还可以加许酱油喝醋

少许

shǎoxǔ

A

một chút, một ít

36
Q

如:可以加酱油喝醋

酱油

jiàngyóu

tương lấy đi ngâm rượu ()

A

xì dầu, nước tương

37
Q

如:酱油和醋

… khi () khi bn làm sai ()

A

giấm, chua

38
Q

如: 香气扑鼻

扑鼻

pūbí

dùng tay () … mà ngã xuống đất () thì nồng nàn

A

ngọt ngào, nồng nàn

39
Q

如: 外焦里嫩

jiāo

dùng lửa () đốt con chim đui ngắn () đến … đen thui

A

giòn, cháy

40
Q

如:嫩叶

nèn

A

non, mềm

41
Q

如:鱼生火,肉生痰

tán

A

đàm, đờm

42
Q

如:不吃零食是好习惯

零食

lin2shi2

A

đồ ăn vặt

43
Q

如:我想买分冰激凌

冰激凌

bing1ji1ling2

A

kem

44
Q

如:开水后

开水

kai1shui3

nước suối ở thượng () nguồn tốt nhất

A

nước suối

45
Q

如: 臭豆腐是中国人爱吃的零食

chou4

con chó () tự nhận thấy () bản thân … quoắc

A

thối

46
Q

如: 软风

ruan3

xe () mà làm thành đồ ăn () thì mềm

A

mềm

47
Q

如:nude做得很拿手

拿手

na2shou3

tay () nghề bạn cầm () mui chuyên nghiệp ghê. … của bạn à?

A

sở trường

48
Q

如:烹饪法

烹饪

peng1ren4

công nhận () món ẩm () thực này bạn nấu bằng lửa () ngon

A

nấu nướng

49
Q

如: 你的护照是否过期了

过期

guo4qi1

生产日期

A

quá hạn

50
Q

如:去上培训课

培顺可

pei2xun4ke4

lớp bồi dưỡng dùng đất () xuyên () tạo thành

A

lớp bồi dưỡng

51
Q

如:奴的推荐干烧黄鱼

干烧

gan1shao1

A

nướng khô

52
Q

如:少吃粮食多吃菜

粮食

liang2shi2

lương thực có gạo () và đàn ông làm ()

A

lương thực

53
Q

如: 制造大量糖粉

糖分

tang2fen4

đường làm từ gạo () ăn () nhiều dễ bệnh ()

A

miếng đường

54
Q

如:一个家庭往往重视丰富蛋白质的原料

蛋白质

dan4bai2zhi4

lượng () chất trong trứng () là …

A

protein

55
Q

如:豆腐是中国人最爱吃

豆腐

dou4fu

… là sự tạo thành bởi phụ () sức của thịt ()

A

đậu phụ

56
Q

如:中国人特别是北京人对白菜有特殊的感情

特殊

te4shu1

A

đặc thù, đặc biệt

57
Q

如: 白菜的种植带的到达免得推广

推广

tui4guang3

A

rộng rãi, mở rộng

57
Q

如: 让牛肉更香浓

香浓

xiang1nong2

A

thơm nồng

58
Q

如: 但是,顿珠的过程中

炖煮

dun4zhu3

Dùng hỏa () để … tập hợp chất lại ()

A

đun cách thủy

59
Q

如:色方面的搭配

搭配

da1pei4

đặt () r phối () … ok không

A

phối hợp