BAI19 Flashcards
如:家乡的众多美食中
家乡
jiāxiāng
quê hương
如:萝卜饼射嘴让我怀念的
萝卜
luóbo
củ cải
如:怀念家乡
怀念
huáiniàn
hoài niệm
如:色彩鲜明
色彩
sècǎi
màu sắc, màu
如:他们在国外,试试想念着租家
想念
xiǎngniàn
tưởng niệm, nhớ
如:家乡的萝卜有青,红,紫三种
紫
zǐ
Tử đằng vài () hoa như vải ()
màu tím, tử đằng
如:三种萝卜看起来赏心悦目
赏心悦目
shǎngxīnyuèmù
thưởng thức () thì tâm () và mắt () vui ()
cảnh đẹp ý vui
如:紫的像山泉清谈可口
山泉
shānquán
sơn tuyền
如:一般化
般
bān
giống như, như
清淡可口
qīngtànkěkǒu
khẩu vị thanh đạm
如:父亲乡亲夸它说:“。。。”
夸
kuā
cái miệng () ns () khen vs ns khoác
khen, ns khoác
如:炒辣椒
炒
chǎo
xào, chiên
如:煮饺子
煮
zhǔ
luộc
如:麦克吃了太多油炸食品
油炸
yóuzhá
chiên rán, dầu mỡ, xào
如:洗吧三色萝卜戏精切丝
洗净
xǐjìng
tẩy sạch, rửa sạch
丝
sī
tơ tằm, sợi
如:放入油,颜等。。。
盐
yan2
muối
如:用筷子搅拌均匀
搅拌
jiǎobàn
quấy trộn
如:金泰你的雨水很均匀
均匀
jūnyún
dùng muỗng () khấy dưới đất ()
đều, đều đặn
如:萝卜饼的原料更做成了
原料
yuánliào
nguyên liệu
如:擀面
擀
gǎn
dùng tay () cán () đi cán lại
cán, nghiền
如:高手往往擀面得薄好白纸
薄
báo
bác học thì … tóc
mỏng
如:办好萝卜饼丝儿铺到饼子上
铺
pū
dùng tiền () phủ đầy () sân
trải, rải, lót, san
如:折叠衣服
折叠
zhédié
dùng tay () … 3 lần để có () nhà dùng ()
gấp, xếp
如:要求饼熟之后表批示透明的
透明
tòumíng
hương thơm () có mùi sữa () đi () ms thấy —
minh bạch, trong suốt
如:接下来,哪一个平底锅
锅
guō
nồi
如:铁圈儿
圈
quān
vòng tròn, khoanh
如: 烫手
烫
tàng
canh () đun lại vs lửa () thì …
nóng, bỏng
如: 盖锅前须放进一些温水
盖
gài
che, đậy (nồi)
如:预防糊底
预防
yùfáng
đất () + hình vuông () … tránh lũ lụt
dự phòng
如:糊底
糊
hū
cơm () k để dưới nước () kịp thì … khét nhà
khét, cháy
如:然或最好用文火
文火
wénhuǒ
lửa nhỏ
如:等能闻到香味时,更可开锅了。
闻
wén
ngửi, nghe thấy
如:萝卜饼要趁热吃
趁
chén
tranh thủ
如:还可以加许酱油喝醋
少许
shǎoxǔ
một chút, một ít
如:可以加酱油喝醋
酱油
jiàngyóu
tương lấy đi ngâm rượu ()
xì dầu, nước tương
如:酱油和醋
醋
cù
… khi () khi bn làm sai ()
giấm, chua
如: 香气扑鼻
扑鼻
pūbí
dùng tay () … mà ngã xuống đất () thì nồng nàn
ngọt ngào, nồng nàn
如: 外焦里嫩
焦
jiāo
dùng lửa () đốt con chim đui ngắn () đến … đen thui
giòn, cháy
如:嫩叶
嫩
nèn
non, mềm
如:鱼生火,肉生痰
痰
tán
đàm, đờm
如:不吃零食是好习惯
零食
lin2shi2
đồ ăn vặt
如:我想买分冰激凌
冰激凌
bing1ji1ling2
kem
如:开水后
开水
kai1shui3
nước suối ở thượng () nguồn tốt nhất
nước suối
如: 臭豆腐是中国人爱吃的零食
臭
chou4
con chó () tự nhận thấy () bản thân … quoắc
thối
如: 软风
软
ruan3
xe () mà làm thành đồ ăn () thì mềm
mềm
如:nude做得很拿手
拿手
na2shou3
tay () nghề bạn cầm () mui chuyên nghiệp ghê. … của bạn à?
sở trường
如:烹饪法
烹饪
peng1ren4
công nhận () món ẩm () thực này bạn nấu bằng lửa () ngon
nấu nướng
如: 你的护照是否过期了
过期
guo4qi1
生产日期
quá hạn
如:去上培训课
培顺可
pei2xun4ke4
lớp bồi dưỡng dùng đất () xuyên () tạo thành
lớp bồi dưỡng
如:奴的推荐干烧黄鱼
干烧
gan1shao1
nướng khô
如:少吃粮食多吃菜
粮食
liang2shi2
lương thực có gạo () và đàn ông làm ()
lương thực
如: 制造大量糖粉
糖分
tang2fen4
đường làm từ gạo () ăn () nhiều dễ bệnh ()
miếng đường
如:一个家庭往往重视丰富蛋白质的原料
蛋白质
dan4bai2zhi4
lượng () chất trong trứng () là …
protein
如:豆腐是中国人最爱吃
豆腐
dou4fu
… là sự tạo thành bởi phụ () sức của thịt ()
đậu phụ
如:中国人特别是北京人对白菜有特殊的感情
特殊
te4shu1
đặc thù, đặc biệt
如: 白菜的种植带的到达免得推广
推广
tui4guang3
rộng rãi, mở rộng
如: 让牛肉更香浓
香浓
xiang1nong2
thơm nồng
如: 但是,顿珠的过程中
炖煮
dun4zhu3
Dùng hỏa () để … tập hợp chất lại ()
đun cách thủy
如:色方面的搭配
搭配
da1pei4
đặt () r phối () … ok không
phối hợp