BAI25: 给自己加满水 Flashcards

1
Q

如:他是一位经验丰富的船长

船长

【chuánzhǎng】 -n

A

thuyền trưởng

thuyền () chở được vài () người ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:一次返航天气恶劣

返航

【fǎnháng】-v

A

trở lại

phản () là trở mặt vs thuyền ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:因为天气恶劣停船

恶劣

【èliè】-adj

A

tồi tệ, xấu, tầm thường

Người xấu thường nhỏ () dùng lực lớn ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如:巨大风浪

风浪

【fēnglàng】-n

A

sóng gió

sóng có gió () làm nước () trở nên lãng mạn ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:慌张不知道如何做好事

慌张

【huāngzhāng】 -adj

A

hoảng loạn

ngựa ăn cỏ () chạy 3 chân () làm tâm () hoảng loạng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:打开货仓

货仓

【huò cāng】-n

A

kho để hàng

kho chứa hoa () chứa bảo bối () để dưới mái nhà ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:使劲活泼这里的东西

使劲

【shǐjìn】-v

A

gắng sức, ra sức

Đại sứ () dùng lực () nhẹ () giúp người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:我家东面

【cháo】 -v

A

hướng, đối

Nghiền () trăng ()

  • 朝 (V): hướng về
  • 朝 + O, Noun + Verb
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:屋子里热得简直活不住

简直

【jiǎnzhí】 -adv

A

quả thật, quả là

  • Biểu thị quá là quả thật
  • Adj + de + 简直 + Verb
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:船就得更快

【chén】-v,adj

A

chìm, xuống, lặn

chìm xuống nước () vài () dưới mái nhà ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:严肃的表情

严肃

【yánsù】-adj

A

nghiêm túc, nghiêm nghị

làm việc 10 phần () dùng 4 lực ()

Phân biệt “严肃” và “严格”:

Giống:
- Đều là** tính từ,** biểu thị **sự nghiêm túc,nghiêm khắc, không lơ là **nhưng phạm vi sử dụng của cả hai lại khác nhau rất lớn, không thể thay thế dùng cho nhau.

Khác:
- “严肃” nhấn mạnh tác phong, thái độ, và các phương diện khác rất nghiêm túc.
“严格” biểu thị khi **tuân thủ chế độ, hoặc nắm vững tiêu chuẩn nghiêm khắc, không lơ là.
- “严肃” biểu thị thần sắc, bầu không khí, làm cho người khác vừa tôn trọng vừa sợ hãi.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:依然猛烈

猛烈

【měngliè】—adj

A

mãnh liệt, mạnh mẽ

nhiều con chó () con () chung 1 chỗ thì rất () mạnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:威胁利诱

威胁

【wēixié】-v

A

uy hiếp, đe dọa

uy hiếp 1 () người phụ nữ () bên vách núi () làm () thịt ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:对船威胁却平衡

平衡

【pínghéng】-v,adj

A

thăng bằng

đường () có sừng trâu () đi giữa ruộng () to ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:几乎万的巨轮很少有被打翻的

【dūn】-l.tu

A

tấn (1000kg)

tấn k đun nước () bằng miệng ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:建筑房屋一定要把根基打好

根基

【gēnjī】-n

A

cơ sở, nền móng

17
Q

如:另一个相似。。。

相似

【xiāngsì】-adj

A

tương tự, giống nhau

người với người () ik như 1 ()

18
Q

如:胡同

【zhǎi】-adj

A

chật hẹp

dưới mái () tám người () làm việc () thì chật

19
Q

如:两边万丈深渊

万丈

【wànzhàng】-n

A

vạn trượng

20
Q

如:万丈深渊

深渊

【shēnyuān】-n

A

vực sâu

vực () có nước () có gạo () hai bên hẹp rất sâu

21
Q

如:来这里游览重要是有一个经验丰富的导游

游览

【yóulǎn】 -v

A

du lãm, du lịch

22
Q

如:吓得发抖

发抖

【fādǒu】-v

A

run, phát run

đầu () với tay () phát run lên

23
Q

如:肩上有大地负重

负重

【fùzhòng】-v

A

chịu trọng lượng

phụ () trọng lực ()

24
Q

如:发生过好几起意外

几起

【Jǐ qǐ】

A

một số trường hợp

25
Q

如:丝毫没有感觉压力

丝毫

【sīháo】-adj

A

chút nào

sợi () + háo wus ()

26
Q

如:小心下来的

【gǔn】-v

A

lăn, lộn, cuộn

lấy áo () nước () r ra công viên ngồi ()

27
Q

如:假如你感觉有风险

风险

【fēngxiǎn】-n

A

phong hiểm, nguy hiểm

gió () thì nguy ()

28
Q

如:小心谨慎

谨慎

【jǐnshèn】-adj

A

cẩn trọng, dè dặt

cần cù () dùng ngôn () tâm () thành thật () làm việc cẩn trọng

29
Q

如:可能十多米—效应

效应

【xiàoyìng】-n

A

hiệu ứng

30
Q

如:只有胸怀理想的人

胸怀

【xiōnghuái】-n,v

A

mang trong lòng

trong não () trong thịt () bao bọc () mang trong lòng hoài nghi ()

31
Q

如:要承受住各种考验

承受

【chéngshòu】-v

A

tiếp nhận, chịu đựng

32
Q

如:做一天和尚撞一天钟的人

和尚

【héshàng】-n

A

hòa thượng

33
Q

如:今天我买了一口

【zhōng】-n,v

A

cái chuông

34
Q

如:往往一场人生的狂风巨浪

狂风巨浪

【Kuángfēng jù làng】

A

Sóng to gió lớn

35
Q

如:彻底改变错误

彻底

【chèdǐ】-adj

A

triệt để, đến cùng

triệt toàn bộ () người trên đường () từ cao đến thấp ()

36
Q

如:我高一米五厘米

厘米

【límǐ】-n,st

A

centimet

37
Q

如:我用尺子划线

尺子

【chǐzi】—n

A

cái thước kẻ

thước đo thi () đi ()

38
Q

如:我去文具店

文具

【wénjù】 -n

A

văn phòng phẩm