BAI 21_BONUS Flashcards
如:设置密码
设置
she4zhi4 - v
xây dựng, thiết lập
lập () là để đồ () ngay trên () đó
如:他正在演讲
演讲
yan3jiang3 - v
diễn thuyết, t,trình
如:调整名单
名单
ming2dan4 -n
danh sách
如: 决心书
决心
jue2xin1 - n.v
sự quyết tâm
如:只要用智能有输入所有的知识
输入
shu1ru4
đi vào
kẻ thua () ms phải nhập () vào
如:正准备简历
简历
jian3li4
CV
lý lịch f đơn giản () viết bằng tre ()
如:好吃懒做
懒
lan3 -adj
lười
lười làm k muốn gánh vác () trong tâm () muốn bỏ cho tốc () độ.
如:大公无私
无私
wu2si1 -adj
vô tư, k vụ lợi
如:男奴双方
双方
shuang1fang1 - n
song phương, hai bên
男女, 交往 + 双方 + 都: hai bên nam nữ đều
如:他无法闲待着
闲
xian2 -adj
nhàn rỗi
nhàn rỗi chỉ trong nhà () đốn củi ()
如:没发现米漏了
漏
loi4 -v
rỉ, dột, thủng
rỉ từ nước () thành mưa ()
如:组织者熟国王出访
出访
chu1fang3 - v
xuất ngoại, ra nước ngoài
如:一个明智的候选入应该
明智
ming2zhi4 -adj
sáng suốt
如:矮了一通责备
责备
ze2bei4 -v
trách móc
如:量材录用
录用
lu4yong4 -v
thu nhận, tuyển dụng
如:局限性
局限
ju2xian4 -v
hạn chế
局限 + đồ vật, kh phải người