BAI 21_BONUS Flashcards

1
Q

如:设置密码

设置

she4zhi4 - v

A

xây dựng, thiết lập

lập () là để đồ () ngay trên () đó

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

如:他正在演讲

演讲

yan3jiang3 - v

A

diễn thuyết, t,trình

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

如:调整名单

名单

ming2dan4 -n

A

danh sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

如: 决心

决心

jue2xin1 - n.v

A

sự quyết tâm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

如:只要用智能有输入所有的知识

输入

shu1ru4

A

đi vào

kẻ thua () ms phải nhập () vào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

如:正准备简历

简历

jian3li4

A

CV

lý lịch f đơn giản () viết bằng tre ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

如:好吃

lan3 -adj

A

lười

lười làm k muốn gánh vác () trong tâm () muốn bỏ cho tốc () độ.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

如:大公无私

无私

wu2si1 -adj

A

vô tư, k vụ lợi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

如:男奴双方

双方

shuang1fang1 - n

A

song phương, hai bên

男女, 交往 + 双方 + 都: hai bên nam nữ đều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

如:他无法待着

xian2 -adj

A

nhàn rỗi

nhàn rỗi chỉ trong nhà () đốn củi ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

如:没发现米

loi4 -v

A

rỉ, dột, thủng

rỉ từ nước () thành mưa ()

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

如:组织者熟国王出访

出访

chu1fang3 - v

A

xuất ngoại, ra nước ngoài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

如:一个明智的候选入应该

明智

ming2zhi4 -adj

A

sáng suốt

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

如:矮了一通责备

责备

ze2bei4 -v

A

trách móc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

如:量材录用

录用

lu4yong4 -v

A

thu nhận, tuyển dụng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

如:局限

局限

ju2xian4 -v

A

hạn chế

局限 + đồ vật, kh phải người

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

如:不可否认,传统纸质

不可否认

bu3ke2fou3ren4

A

không thể phủ nhận

18
Q

如:

mo4 -v

A

âm thầm, lặng lẽ

trong màn đêm () con chó () âm thầm đi

19
Q

如:地区范围

范围

fan4wei2 -n

A

phạm vi

k được vi phạm () cỏ () và nước () của con ong ()

20
Q

如:海底冲击

冲击

chong1ji1

A

đập vào, xung kích

21
Q

如:两个搬动在门道理搬动

搬动

ban1dong4 -v

A

di chuyển

dùng tay () di chuyển cái thường () này đi

22
Q

如:想成功就要付出努力

付出

fu4chu1 -v

A

chi trả

23
Q

如:基础工程

基础

ji1chu3 -n

A

cơ sở, nền móng

24
Q

如:这部小说反应了现在的生活

反应

fan3ying4 -v

A

phản ánh

25
Q

如:你不要孤独行动

孤独

gu1du2 -adj

A

Cô đơn

26
Q

如:自然财富

财富

cai2fu4 -n

A

tài phú, giàu có

người có tiền () có tài () sẽ có của ()

27
Q

如: 官方消息

官方

guan1fang1 -n

A

chính phủ, chính phương

28
Q

如; 联邦政府不会跟我这样的人。。。

联邦

lian2bang1 -n

A

liên bang

lấy đất () phong tên () gọi là bang

29
Q

如:作为自己奋斗的目标

奋头

fen4dou4 -v

A

phấn đấu

30
Q

如:他凭借自己超的球技

球技

qiu2ji4

A

kỹ năng

31
Q

如:用资产。。。生活方式诱惑

诱惑

you4huo4 -v.n

A

mê hoặc

mẹ dùng lời ns () có cong un sữa thơn ()

32
Q

如:他未必知道

未必

wei4bi4 -adv

A

chưa hẳn, chưa chắc

未必 + V: chưa chắc gì gì đó

33
Q

如:为祖国贡献自己家的一切

贡献

gong4xian4 -n,v

A

cống hiến, đóng góp

cống bảo vật () cho công () và hiến chó () nam ()

34
Q

如:显著,久负成名

久负成名

jiu3fu4cheng2ming2

A

danh tiếng lâu đời

35
Q

如:取得显著成就

显著

xian3zhu4 -adj

A

rõ rệt

hiển thị () những ẩn sĩ trong núi () ngày xưa

36
Q

如: 爱慕

mu4

A

ngưỡng mộ

ái mộ trên cỏ () trời () to bự () vẫn là 3 em bé ()

37
Q

如:形状像的东西

ling2 -n

A

chuông

38
Q

如:不敢偷换概念

偷换

tou1huan4 -v

A

đánh tráo

39
Q

如:被偷换概念

概念

gai1nian1 -n

A

khái niệm

khái niệm khắc lên mộc () như đã () ns trc đó

40
Q

如:再这样情况别混魂地行动

混乱

hun1luan4 -adj

A

hỗn loạn, pha trộn

hỗn loại khi mặt trời () so () vs mưa () thành lời ns () k có L