Bài tổng hợp luyện đọc Hán Tự Flashcards
1
Q
住
A
Zhù
live
2
Q
多少
A
Duōshǎo
How many
3
Q
房间
A
Fángjiān
room
4
Q
欢迎
A
Huānyíng
welcome
5
Q
玩儿
A
Wán er
play
6
Q
常
A
Cháng
often
7
Q
一起
A
Yīqǐ
together
8
Q
楼
A
Lóu
floor
9
Q
知道
A
Zhīdào
know
10
Q
问
A
Wèn
ask
11
Q
对
A
Duì
Correct
12
Q
路
A
Lù
road
13
Q
邮局
A
Yóujú
post Office
14
Q
学校
A
Xuéxiào
SCHOOL
15
Q
邮票
A
Yóupiào
stamp
16
Q
宾馆
A
Bīnguǎn
Hotel
17
Q
层
A
Céng
Floor
18
Q
旁边
A
Pángbiān
next to
19
Q
怎么
A
Zěnme
how
20
Q
走
A
Zǒu
go
21
Q
就
A
Jiù
nhấn mạnh chính là nó
22
Q
请问
A
Qǐngwèn
Excuse me
23
Q
往
A
Wǎng
towards
24
Q
前
A
Qián
before
25
Q
离
A
Lí
from
26
Q
这儿
A
Zhè’er
here
27
Q
远
A
Yuǎn
far
28
Q
地方
A
Dìfāng
local
29
Q
坐
A
Zuò
sit
30
Q
汽车
A
Qìchē
car