Bài tổng hợp luyện đọc Hán Tự Flashcards
住
Zhù
live
多少
Duōshǎo
How many
房间
Fángjiān
room
欢迎
Huānyíng
welcome
玩儿
Wán er
play
常
Cháng
often
一起
Yīqǐ
together
楼
Lóu
floor
知道
Zhīdào
know
问
Wèn
ask
对
Duì
Correct
路
Lù
road
邮局
Yóujú
post Office
学校
Xuéxiào
SCHOOL
邮票
Yóupiào
stamp
宾馆
Bīnguǎn
Hotel
层
Céng
Floor
旁边
Pángbiān
next to
怎么
Zěnme
how
走
Zǒu
go
就
Jiù
nhấn mạnh chính là nó
请问
Qǐngwèn
Excuse me
往
Wǎng
towards
前
Qián
before
离
Lí
from
这儿
Zhè’er
here
远
Yuǎn
far
地方
Dìfāng
local
坐
Zuò
sit
汽车
Qìchē
car
劳驾
Láojià
Excuse me
前边
Qiánbian
Front side
哪儿
Nǎ’er
where
西边
Xībian
West side
北边
Běibian
North side
东边
Dōngbian
East
操场
Cāochǎng
playground
近
Jìn
near
现在
Xiànzài
just now
点
Diǎn
giờ
分
Fēn
Minute
差
Chà
difference, kém
刻
Kè
quarter
吃
Chī
eat
饭
Fàn
rice
时候
Shíhòu
period, time
半
Bàn
half
起
Qǐ
start,rise
床
Chuáng
bed
早上
Zǎoshang
morning
吧
Ba
Trọ từ ngữ khí “nhé”!
两
Liǎng
Two
食堂
Shítáng
canteen
打
Dǎ
hit
电影
Diànyǐng
the film
睡觉
Shuìjiào
go to bed
早饭
Zǎofàn
breakfast
有
Yǒu
Have
口
Kǒu
mouth
大学
Dàxué
the University
和
Hé
with
结婚
Jiéhūn
marry
了
trợ từ “… đã rồi”
没
Méi
No
孩子
Háizi
child
学习
Xuéxí
Learn
英语
Yīngyǔ
English
职员
Zhíyuán
Staff
银行
Yínháng
bank
爱人
Àirén
Lover
汉语
Hànyǔ
Chinese
日语
Rìyǔ
Japanese
韩语
Hányǔ
Korean
电脑
Diànnǎo
computer
上
Shàng
lên, đi lên, on
课
Kè
class
下
Xià
under, đi xuống, xuống, tan