Bài 7 plus: Học thêm Flashcards
1
Q
后天
A
Hòutiān
day after tomorrow
2
Q
day after the day after tomorrow
A
大后天
Dàhòutiān
3
Q
前天
A
Qiántiān
The day before yesterday
4
Q
护士
A
Hùshì
nurse
5
Q
他们和你住在一起吗?
A
Tāmen hé nǐ zhù zài yīqǐ ma?
Họ có ở cùng với bạn không ?
6
Q
顺利
A
Shùnlì
smoothly
7
Q
工作顺利吗?
A
Gōngzuò shùnlì ma?
How is your job going?
8
Q
Tôi có 2 người bạn
A
我有两个朋友.
Wǒ yǒu liǎng gè péngyǒu.
9
Q
还是
A
Háishì
or
10
Q
女的还是男的
A
Nǚ de háishì nán de
Nǚ de háishì nán de