Bài 11: Flashcards
Muốn
Yào
要
Trái táo
Píngguǒ
苹果
Tiền
Qián
钱
1 Cân (500g)
Jīn
斤
1 Tệ
Kuài
块
Văn viết: 元 Yuán
1 hào (0.1 tệ)
Máo
毛
Văn viết: 角 Jiǎo
1 xu (0.01 tệ)
分
Fēn
Còn, vẫn, still
还
Hái
Cái khác, người khác, the other
别的
Bié de
Trái quít
Júzi
橘子
Đọc là: Jủy zừ
Nếm, thử
Cháng
尝
Nhân viên bán hàng
Shòuhuòyuán 售货员 Đọc là sâu hua(ô) Shòu: tiêu thụ huò: hàng hóa yuán: nhân viên
Chủng loại
Zhǒng
种
Rẻ
Piányí
便宜
Mắc
Guì
贵
Uống
Hē
喝
Sự ghi âm
Lùyīn
录音
yin: sound
lù: record
Đa, nhiều, hơn, bao nhiêu, rất
Duō
多
Chai lọ, bình
Píng
瓶
Tôi muốn mua quýt
Wǒ yāomǎi júzi
我要买橘子
Xoài Chanh Sầu riêng Nho Cam Dâu Dưa hấu Cà chua Dưa leo
Mángguǒ 芒果 xoài Níngméng 柠檬 chanh Liúlián 榴莲 sầu riêng Pútáo 葡萄 nho Chéngzi 橙子 cam Cǎoméi 草莓 trái dâu Xīguā 西瓜 dưa hấu Fānqié 番茄 cà chua (hoặc 西红柿 Xīhóngshì) Huángguā 黄瓜 dưa leo (đọc là hoảng qua ko phải cụa)
Nước trái cây
Thêm 1 từ vào cuối trái cây để nói về nước ép của loại trái cây đó
Nước cam
Nước chanh
Shuǐ guǒ 水果 Shuǐ : nước ; guǒ : quả, trái cây Thêm từ 汁 zhī Chéngzhī 橙汁 Nước cam Níngméng zhī 柠檬汁 Nước chanh
Cái này bao nhiêu tiền
Zhège duōshǎo qián
这个多少钱
2.75 tệ
Èr kuài qī máo wǔ fēn
二块七毛五分
40 Kg
100 gram
5 Kg
80 cân Bāshí jīn 八十斤 Yībǎi kè 一百克 Wǔ gōngjīn 五公斤
Bạn vẫn còn ở đây sao!
Nǐ hái zài zhèlǐ a!
你还在这里啊!
Bạn còn cần gì khác không?
Nǐ hái yào bié de ma?
你还要别的吗?
Tôi muốn màu khác!
Wǒ yào bié de yánsè
我要别的颜色
Yánsè
颜色
Bạn có muốn nếm thử không?
Nǐ yào cháng ma?
你要尝吗?
Bạn muốn loại này hay loại kia?
Nǐ yào zhèzhǒng háishì nàzhǒng?
你要这种还是那种?
Vẫn còn mắc, giảm giá thêm lần nữa đi!
Hái guì, zài piányí ba!
还贵,再便宜吧!
Khuyến mãi đi!
Dǎ gè zhé ba
打个折吧
Nước Yến
Bạn có muốn uống nước yến không?
Yànwō guǎn
燕窝管
Nǐ yào hē yànwō guǎn ma?
你要喝燕窝管吗?
Bạn muốn uống rượu hay bia?
Chai hay lon?
Nǐ yào hē píjiǔ háishì jiǔ?
你要喝啤酒还是酒?
Guànzhuāng háishì píngzhuāng?
罐装 还是 瓶装?
Sài Gòn
Xīgòng
西贡
Nhiều quá Tôi hơn 24 tuổi Hơn 6 tháng (vài ngày) Hơn 6 tháng (vài chục ngày) Muốn thêm câu hỏi: "bao nhiêu cái gì đó thì thêm duo vào trước adj" Bao xa?
Tài duōle 太多了! Wǒ 24 duō suìle 我24多岁了 6个多月 6个月多 Duō yuǎn 多远
100 - một trăm 1000 - một ngàn 10.000 - một vạn 100.000 - một trăm ngàn 1.000.000 - một triệu 15.000.000 - mười lăm triệu 100.000.000 1.000.000.000
Yībǎi 一百 Yīqiān 一千 Yī wàn 一万 Shí wàn 十万 Yībǎi wàn 一百万 Yīqiān wǔbǎi wàn 一千五百万 Yī yì 一亿 (dỉ dì) Shí yì 十亿 (sử dì) (11 là sử di)