Bài 11: Flashcards
1
Q
Muốn
A
Yào
要
2
Q
Trái táo
A
Píngguǒ
苹果
3
Q
Tiền
A
Qián
钱
4
Q
1 Cân (500g)
A
Jīn
斤
5
Q
1 Tệ
A
Kuài
块
Văn viết: 元 Yuán
6
Q
1 hào (0.1 tệ)
A
Máo
毛
Văn viết: 角 Jiǎo
7
Q
1 xu (0.01 tệ)
A
分
Fēn
8
Q
Còn, vẫn, still
A
还
Hái
9
Q
Cái khác, người khác, the other
A
别的
Bié de
10
Q
Trái quít
A
Júzi
橘子
Đọc là: Jủy zừ
11
Q
Nếm, thử
A
Cháng
尝
12
Q
Nhân viên bán hàng
A
Shòuhuòyuán 售货员 Đọc là sâu hua(ô) Shòu: tiêu thụ huò: hàng hóa yuán: nhân viên
13
Q
Chủng loại
A
Zhǒng
种
14
Q
Rẻ
A
Piányí
便宜
15
Q
Mắc
A
Guì
贵