Bài 6: 你的生日是几月几号? - Nhận biết hán tự Flashcards
你的生日是几月几号?
Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?
Sinh nhật của bạn ngày mấy tháng mấy?
我们上午去她家,号码?
Wǒmen shàngwǔ qù tā jiā, hàomǎ?
Buổi sáng chúng ta đến nhà cô ấy được không?
你来自哪里?
我来自芽庄!
Nǐ láizì nǎlǐ?
Bạn đến từ đâu?
Wǒ láizì Yá Zhuāng.
Tôi đến từ Nha Trang.
你哪年出生?
Nǐ nǎ nián chūshēng?
Bạn sinh vào năm nào?
东西
Dōngxi (khinh thanh)
Đồ vật, things
你要买什么?
Nǐ yàomǎi shénme?
Bạn muốn (mong muốn) mua gì?
买
卖
Mǎi: Mua
Mài: Bán
晚上你常做什么?
Wǎnshàng nǐ cháng zuò shénme?
Buổi tối bạn thường làm gì?
常
Cháng
Thường, often
音乐
Yīnyuè (Yīn là sound, yuè là fun, music)
Âm nhạc
书
Shū
Sách
电视
Diànshì
TV
信
发短信
Xìn : Thư tín
Fā duǎnxìn : Gửi tin nhắn
写
Xiě
Viết, write
我的生日
朋友的生日
Wǒ de shēngrì : Sinh nhật của tôi
Péngyǒu de shēngrì : Sinh nhật của bạn
生日
Shēngrì
Sinh nhật
做
zùo
Do, make, làm
今天晚上
明天晚上
Jīntiān wǎnshàng : Buổi tối ngày hôm nay
Míngtiān wǎnshàng : Buổi tối ngày mai
昨天晚上
Zuótiān wǎnshàng : Buổi tối ngày hôm qua
周
周末
Zhōu : Từ khác để chỉ thứ mấy hoặc tuần mấy.
zhōumò : Cuối tuần.
上星期一
Shàng xīngqī yī
Thứ 2 tuần trước
下星期
Xià xīngqī : Tuần sau, tuần tới
上星期
Shàng xīngqī : Tuần trước
这个星期天
Zhège Xīngqītiān
Chủ nhật tuần này
这个星期
Zhège Xīngqī
Tuần này
星期天 / 星期日
Xīngqītiān / Xīngqīrì: -
- Tuần thứ n
- Thứ n (thứ 2, thứ 3, … thứ 7)
你今年几岁?
你今年多大?
Nǐ jīnnián jǐ suì? : Bé năm nay mấy tuổi?
Nǐ jīnnián duōdà? : Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
岁
Suì
Tuổi, tuế
今天几号
Jīntiān jǐ hào
Hôm nay ngày mấy?
多少
Duōshǎo
how many, how much (hỏi số lượng từ 10 trở lên)
几
ji3 how many (hỏi số lượng từ 10 trở xuống)