Bài 6: 你的生日是几月几号? - Nhận biết hán tự Flashcards

1
Q

你的生日是几月几号?

A

Nǐ de shēngrì shì jǐ yuè jǐ hào?

Sinh nhật của bạn ngày mấy tháng mấy?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

我们上午去她家,号码?

A

Wǒmen shàngwǔ qù tā jiā, hàomǎ?

Buổi sáng chúng ta đến nhà cô ấy được không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

你来自哪里?

我来自芽庄!

A

Nǐ láizì nǎlǐ?
Bạn đến từ đâu?

Wǒ láizì Yá Zhuāng.
Tôi đến từ Nha Trang.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

你哪年出生?

A

Nǐ nǎ nián chūshēng?

Bạn sinh vào năm nào?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

东西

A

Dōngxi (khinh thanh)

Đồ vật, things

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

你要买什么?

A

Nǐ yàomǎi shénme?

Bạn muốn (mong muốn) mua gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

A

Mǎi: Mua

Mài: Bán

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

晚上你常做什么?

A

Wǎnshàng nǐ cháng zuò shénme?

Buổi tối bạn thường làm gì?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

A

Cháng

Thường, often

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

音乐

A

Yīnyuè (Yīn là sound, yuè là fun, music)

Âm nhạc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

A

Shū

Sách

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

电视

A

Diànshì

TV

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

发短信

A

Xìn : Thư tín

Fā duǎnxìn : Gửi tin nhắn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

A

Xiě

Viết, write

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

我的生日

朋友的生日

A

Wǒ de shēngrì : Sinh nhật của tôi

Péngyǒu de shēngrì : Sinh nhật của bạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

生日

A

Shēngrì

Sinh nhật

17
Q

A

zùo

Do, make, làm

18
Q

今天晚上

明天晚上

A

Jīntiān wǎnshàng : Buổi tối ngày hôm nay

Míngtiān wǎnshàng : Buổi tối ngày mai

19
Q

昨天晚上

A

Zuótiān wǎnshàng : Buổi tối ngày hôm qua

20
Q

周末

A

Zhōu : Từ khác để chỉ thứ mấy hoặc tuần mấy.

zhōumò : Cuối tuần.

21
Q

上星期一

A

Shàng xīngqī yī

Thứ 2 tuần trước

22
Q

下星期

A

Xià xīngqī : Tuần sau, tuần tới

23
Q

上星期

A

Shàng xīngqī : Tuần trước

24
Q

这个星期天

A

Zhège Xīngqītiān

Chủ nhật tuần này

25
Q

这个星期

A

Zhège Xīngqī

Tuần này

26
Q

星期天 / 星期日

A

Xīngqītiān / Xīngqīrì: -

  • Tuần thứ n
  • Thứ n (thứ 2, thứ 3, … thứ 7)
27
Q

你今年几岁?

你今年多大?

A

Nǐ jīnnián jǐ suì? : Bé năm nay mấy tuổi?

Nǐ jīnnián duōdà? : Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?

28
Q

A

Suì

Tuổi, tuế

29
Q

今天几号

A

Jīntiān jǐ hào

Hôm nay ngày mấy?

30
Q

多少

A

Duōshǎo

how many, how much (hỏi số lượng từ 10 trở lên)

31
Q

A
ji3
how many (hỏi số lượng từ 10 trở xuống)