Bài 10: 邮局在哪儿?Yóujú zài nǎr? Flashcards

1
Q

Dãy lầu số 8 ở bên cạnh dãy lầu số 9

A

Bā lóu zài jiǔ lóu pángbiān

八楼在九楼旁边

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Đến dãy lầu số 8 phải đi thế nào?

A

Qù bā lóu zěnme zǒu

去八楼怎么走

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Dãy lầu đó chính là dày lầu số 8

A

Nàgè lóu jiùshì bā lóu

那个楼就是八楼

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Xin hỏi, bưu điện ở đâu?

A

Qǐngwèn, yóujú zài nǎr?

请问,邮局在哪儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Về phía, toward

A

wăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

trước, tiền, front (position), before (time)

A

qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

đi bộ, di chuyển, walk, move

A

Zǒu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Đi bộ di chuyển về phía trước, chính là bưu điện.

A

Wǎng qián zǒu, jiùshì yóujú

往前走,就是邮局

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

cách, away from

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

ở đây, here (gần giống với “đây, this”)

A

Zhèr

这儿

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

xa, far

A

Yuǎn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bưu điện cách đây xa hay không xa (có xa không)

A

Yóujú lí zhèr yuǎn bù yuǎn?

邮局离这儿远不远?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Địa phương, region

A

Dìfang

地方

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Nhà bạn ở địa phương nào?

A

Nǐ jiā zài shénme dìfāng?

你家在什么地方?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đón xe buýt ở đâu?

A

Zài nǎr zuò qìchē?

在哪儿坐汽车?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Excuse me! Cảm phiền,

A

Láojià

劳驾

17
Q

next to

A

Pángbiān 旁边

18
Q

left

A

Zuǒbiān

19
Q

right

A

yòubiān

20
Q

inside

A

lǐbian

21
Q

outside

A

wàibian

22
Q

Front side

A

qiánbian 前边

23
Q

behind

A

hòubian 后边

24
Q

Above

below

A

shàngbian 上边

xiàbian 下边

25
Q

phía Đông

A

Dōngbian 东边

26
Q

phía Tây

A

xībian 西边

27
Q

phía Nam

A

nánbian 南边

28
Q

phía Bắc

A

běibian 北边

29
Q

gần

A

jìn 近

30
Q

sân vận động

A

Cāochǎng 操场

31
Q

cái bàn

A

Zhuōzi 桌子

32
Q

Tôi ở bên cạnh cửa hàng

A

wǒ zài pángbiān de shāngdiàn

我在旁边的商店

33
Q

Đi như thế nào?

A

Zěnme zǒu 怎么走

34
Q

Đi bằng phương tiện gì?

A

Zěnme qù 怎么去

35
Q

Di chuyển về phía trước

A

Wǎng qián zǒu 往前走

36
Q

Di chuyển về phía bên phải

A

Wǎng yòu zǒu 往右走

37
Q

Rẽ, quẹo, turn

Rẽ trái

A

Guǎi 拐

Guǎi zuǒ 拐左

38
Q

Đèn xanh đèn đỏ

A

hónglǜdēng 红绿灯

39
Q

Ngã 4

A

sìyī zhí lū kǒu

四一直撸口