Bài 9: 你住在哪儿? Nǐ zhù zài nǎr? Flashcards

1
Q

Bao nhiêu tiền

A

多少钱

Duōshǎo qián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cư ngụ, sinh sống, live in

A

Zhù

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Căn phòng, room

A

Fángjiān

房间

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Phòng số bao nhiêu?

A

Duōshǎo hào fángjiān?

多少号房间?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Hoan nghênh, welcome

A

Huānyíng

欢迎

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Chào mừng bạn đến nhà tôi chơi

A

Huānyíng nǐ lái wǒjiā wanr?

欢迎你来我家…

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Siêu thị, supermarket

A

Chāoshì

超市

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Tôi và mẹ cùng nhau đi siêu thị mua đồ

A

Wǒ gēn māmā yīqǐ qù chāoshì mǎi dōngxī.

我跟妈妈一起去超市买东西

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Tòa nhà (tầng)

A

Lóu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Tầng, floor

Tầng 1

A

Céng

YiCéng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Chúng tôi đang ở tầng 3

A

Wǒmen zài sān hào céng.

我们在三号层.

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Biết thông qua quá trình học tập (hiểu biết)
Biết một thông tin gì đó (có biết)
Quen biết ai đó (biết và rành đường)

A

Biết thông qua quá trình học tập (hiểu biết) Huì 会
Biết một thông tin gì đó (có biết) Zhīdào 知道
Quen biết ai đó (biết và rành đường) Rènshì 认识

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Tôi có thể nghe và nói tiếng Anh, tôi biết một chút tiếng Trung.

A

Wǒ kěyǐ tīng hé shuō yīngyǔ, wǒ huì yidianr hànyǔ.

我可以听和说英语,我会一下儿汉语。

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Bạn có biết viết tiếng Trung không?

A

你会写汉字吗?

Nǐ huì xiě hànzì ma?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Đường xá, road

Đường 2 tháng 4

A



Sì yuè èr hào lù
四月二号路

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Bạn ở đường nào?

Bạn có biết đường không?

A

Nǐ zài nǎ lù?
你在哪路?
Nǐ zhīdào lù ma?
你知道路吗?

17
Q

Hỏi, vấn

Bạn đến hỏi anh ấy đi!

A

Wèn?

Nǐ qù wèn tā ba

18
Q
Đúng.
Đúng rồi!
Đúng không?
Sai.
Đây không phải lỗi của tôi. (This is not my fault)
A
Duì.
Duìle!
Duì ma?
对。
对了!
对吗?
Zhè bùshì wǒ de cuò!
这不是我的错
19
Q

Bạn trai của bạn hiện tại đối xử với bạn có tốt không?

He treats me well

A

Xiànzài nǐ nán péngyǒu duì nǐ tài hǎo ma?
现在你男朋友对你太好吗?
Tā duì wǒ hěn hǎo!
他对我很好!

20
Q

Giới từ “to” (với tôi, to me)

Anh ấy nói với tôi phim đó rất hay!

A

Duì 对
Tā duì wǒ shuō nàgè diànyǐng hěn hǎo!
他对我说那个电影很好!

21
Q

Tôi đến bưu điện mua tem và vé xem phim

A

(đọc là “dẫu chủy”)
Wǒ qù yóujú mǎi yóupiào hé diànyǐng piào.
我去邮局买邮票和电影票.

22
Q

Khách sạn bình thường
Khách sạn có nhà hàng đi kèm
Khách sạn có nhà hàng và quầy bar đi kèm
Bạn đến nhà hàng để đổi tiền đi!

A
Bīnguǎn
fàndiàn
jiǔdiàn
宾馆
饭店
酒店
Nǐ qù Cāntīng huànqián ba!
你去餐厅换钱吧!