Bài 8: Xiànzài jǐ diǎn? Bây giờ là mấy giờ? Flashcards
1
Q
Lập gia đình
A
成家
Chéngjiā
2
Q
Bây giờ
A
现在
Xiànzài
3
Q
Giờ
A
点
Diǎn
4
Q
Phút
A
分
Fēn
5
Q
Giây
A
秒
Miǎo
6
Q
Tiếng đồng hồ (1 tiếng, 2 tiếng…)
A
小时
Xiǎoshí
7
Q
Kém, chênh lệch
7 giờ kém 10
A
差
Chà
差十分七点
Chà shífēn qī diǎn
8
Q
Đi ngủ
A
睡觉
Shuìjiào
9
Q
Thức dậy
A
起床
Qǐchuáng
10
Q
Trợ từ ngữ khí “Nhé!”
A
吧
Ba
11
Q
When…!
When…?
A
时候
Shíhòu
什么时候
shénme shíhòu
12
Q
Đánh, đả
A
打
Dǎ
13
Q
Phim
A
电影
Diànyǐng
14
Q
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
A
早饭 : Zǎofàn
午饭 : Wǔfàn
晚饭 : Wǎnfàn
15
Q
Khắc (15 phút)
A
刻
Kè