Bài 8: Xiànzài jǐ diǎn? Bây giờ là mấy giờ? Flashcards
Lập gia đình
成家
Chéngjiā
Bây giờ
现在
Xiànzài
Giờ
点
Diǎn
Phút
分
Fēn
Giây
秒
Miǎo
Tiếng đồng hồ (1 tiếng, 2 tiếng…)
小时
Xiǎoshí
Kém, chênh lệch
7 giờ kém 10
差
Chà
差十分七点
Chà shífēn qī diǎn
Đi ngủ
睡觉
Shuìjiào
Thức dậy
起床
Qǐchuáng
Trợ từ ngữ khí “Nhé!”
吧
Ba
When…!
When…?
时候
Shíhòu
什么时候
shénme shíhòu
Đánh, đả
打
Dǎ
Phim
电影
Diànyǐng
Bữa sáng
Bữa trưa
Bữa tối
早饭 : Zǎofàn
午饭 : Wǔfàn
晚饭 : Wǎnfàn
Khắc (15 phút)
刻
Kè
Ăn
吃
Chī
Một nửa
半
Bàn
Nhà ăn (canteen)
食堂
Shítáng
6h10’
六点十分
Liù diǎn shí fēn
5h30
五点半
Wǔ diǎn bàn
17h15
十七点一刻
Shíqī diǎn yī kè
6h50 (7h kem 10’)
差十分七点
Chà shífēn qī diǎn
Anh ấy lập gia đình chưa?
他成家了吗?
Tā chéngjiā le ma?
Bạn ăn cơm khi nào?
你什么时候吃饭?
Nǐ shénme shíhòu chīfàn?
Bạn thức dậy lúc mấy giờ?
你几点起床?
Nǐ jǐ diǎn qǐchuáng?
Tôi thức dậy lúc 6h30 sáng.
我早上六点吧吃床.
Wǒ zǎoshang liù diǎn ba chī chuáng.
Khi nào chúng ta đi xem phim?
什么时候我们看电影?
Shénme shíhòu wǒmen kàn diànyǐng?
Khi tôi ăn cơm thì tôi không có xem phim!
我吃饭的时候,我不看电视.
Wǒ chīfàn de shíhòu, wǒ bù kàn diànshì
Khi tôi đến thì anh ấy không có nhà.
我来的时候,他没在家.
Wǒ lái de shíhòu, tā méi zàijiā
Bạn hãy đến nhà tôi ăn tối đi!
你来我家吃晚饭吧.
Nǐ lái wǒjiā chī wǎnfàn ba
Cuối tuần này chúng ta cùng nhau đi chơi đi!
这个周末你和我一吃去wanr吧!
Zhège zhōumò nǐ hé wǒ yī chī qù wanr ba!
Bây giờ là mấy giờ?
现在几点?
Xiànzài jǐ diǎn?