Bài 6: Ni3 de sheng1rì shì ji3 yùe ji3 hào? - Học từ vựng Flashcards
1
Q
how many (hỏi số lượng từ 10 trở xuống)
A
几
ji3
2
Q
how many, how much (hỏi số lượng từ 10 trở lên)
A
多少
Duōshǎo
3
Q
Hôm nay ngày mấy?
A
今天几号
Jīntiān jǐ hào
4
Q
Tuổi, tuế
A
岁
Suì
5
Q
Bé năm nay mấy tuổi?
Bạn năm nay bao nhiêu tuổi?
A
你今年几岁?
Nǐ jīnnián jǐ suì?
你今年多大?
Nǐ jīnnián duōdà?
6
Q
Tuần thứ n
Thứ n (thứ 2, thứ 3, … thứ 7)
A
星期
Xīngqī
7
Q
Chủ nhật
A
星期天
Xīngqītiān
星期日
Xīngqīrì
8
Q
Tuần này
A
这个星期
Zhège Xīngqī
9
Q
Chủ nhật tuần này
A
这个星期天
Zhège Xīngqītiān
10
Q
Tuần trước
A
上星期
Shàng xīngqī
11
Q
Tuần sau, tuần tới
A
下星期
Xià xīngqī
12
Q
Thứ 2 tuần trước
A
上星期一
Shàng xīngqī yī
13
Q
Từ khác để chỉ thứ mấy hoặc tuần mấy.
Cuối tuần.
A
周
Zhōu
周末
zhōumò
14
Q
Buổi tối ngày hôm qua
A
昨天晚上
Zuótiān wǎnshàng
15
Q
Buổi tối ngày hôm nay
Buổi tối ngày mai
A
今天晚上
Jīntiān wǎnshàng
明天晚上
Míngtiān wǎnshàng