Bài 8 plus: Học thêm Flashcards

1
Q

Khóc

A

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Cười

A

Xiào

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Sẽ / will

A

Huì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Anh ta sẽ không đến!

A

他不会来

Tā bù huì lái

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Thất / lost

A

Shī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Đánh bại / destroy

Anh ấy đã đánh bại tôi!

A


bài
他败我
Tā bài wǒ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Thất bại

A

失败 Shībài

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Bởi vì / because

Bởi vì anh yêu em

A

因为 Yīnwèi

因为我爱你 Yīnwèi wǒ ài nǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Kì nghỉ lễ / Holiday

A

假期 Jiàqī

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Bởi vì anh yêu em nên kì nghỉ lễ này anh sẽ ở bên cạnh em

A

因为我爱你,这个假期我会和你一起

Yīnwèi wǒ ài nǐ, zhège jiàqī wǒ huì hé nǐ yīqǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Trước đây / before (có 2 cách nói)

A

以前
yǐqián
之前
zhīqián

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Bởi vì trước đây anh chưa quen biết em.

A

因为 之前 我没认识你

Yīn wéi zhīqián wǒ méi rènshì nǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Không được / No (don’t do that)

A

不行

Bùxíng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Em không được đến nhà anh ta.

A

你不行去他家

Nǐ bùxíng qù tā jiā

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Làm khách

A

做客

Zuòkè

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Có thể / can, be able to

A

可以
Kěyǐ
(khưở dzị)

17
Q

Bạn có thể làm khách

A

你可以做客。

Nǐ kěyǐ zuòkè.

18
Q

Cuối tuần này bạn CÓ THỂ cùng với tôi đi xem phim được không?

A

这个周末你可以和你一起去看电影吗?

Zhège zhōumò nǐ kěyǐ hé nǐ yīqǐ qù kàn diànyǐng ma?

19
Q

Được, bất cứ khi nào

A

是,随时

Shì, suíshí

20
Q

Dự định / Intend, plan

A

打算

Dǎsuàn

21
Q

Bạn dự định khi nào kết hôn

A

你打算什么时候结婚?

Nǐ dǎsuàn shénme shíhòu jiéhūn?

22
Q

Bao lâu rồi?

A

久了你

Duōjiǔle

23
Q

Bạn quen anh ta được bao lâu rồi?

A

多久了你认识他?

nǐ rènshì tā Duōjiǔle