Bài 8 plus: Học thêm Flashcards
1
Q
Khóc
A
哭
Kū
2
Q
Cười
A
笑
Xiào
3
Q
Sẽ / will
A
会
Huì
4
Q
Anh ta sẽ không đến!
A
他不会来
Tā bù huì lái
5
Q
Thất / lost
A
失
Shī
6
Q
Đánh bại / destroy
Anh ấy đã đánh bại tôi!
A
败
bài
他败我
Tā bài wǒ
7
Q
Thất bại
A
失败 Shībài
8
Q
Bởi vì / because
Bởi vì anh yêu em
A
因为 Yīnwèi
因为我爱你 Yīnwèi wǒ ài nǐ
9
Q
Kì nghỉ lễ / Holiday
A
假期 Jiàqī
10
Q
Bởi vì anh yêu em nên kì nghỉ lễ này anh sẽ ở bên cạnh em
A
因为我爱你,这个假期我会和你一起
Yīnwèi wǒ ài nǐ, zhège jiàqī wǒ huì hé nǐ yīqǐ
11
Q
Trước đây / before (có 2 cách nói)
A
以前
yǐqián
之前
zhīqián
12
Q
Bởi vì trước đây anh chưa quen biết em.
A
因为 之前 我没认识你
Yīn wéi zhīqián wǒ méi rènshì nǐ
13
Q
Không được / No (don’t do that)
A
不行
Bùxíng
14
Q
Em không được đến nhà anh ta.
A
你不行去他家
Nǐ bùxíng qù tā jiā
15
Q
Làm khách
A
做客
Zuòkè