Bài 10 plus: Học thêm Flashcards

1
Q

Đối diện

A

对面

Duìmiàn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

Rẽ trái

A

往左拐

Wǎng zuǒ guǎi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Ngân hàng cách đây có xa không?

Ngân hang cách đây bao xa?

A

Yínháng lí zhè’er yuǎn bù yuǎn?
Yínháng lí zhè’er duō yuǎn?
银行离这儿远不远?
银行离这儿多远?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

probably, about

A

Dàgài

大概

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Km, cây số

A

公里

Gōnglǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

Khoảng 5 Km

A

Dàgài wǔ gōnglǐ

大概五公里

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

Quê nhà

Excuse me

A

Lǎojiā 老家

láojià 劳驾

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

Ở kia, there

A

那儿
Nàr
那里
Nàlǐ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

Nhà bạn ở đường nào?

A

Nǐ jiā zài nǎ tiáo lù?

你家在哪条路?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

Ngồi

Đứng

A

zùo 坐

Zhàn 站

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

Xe ô tô điện

A

Diàn qìchē

电汽车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

Xe taxi

A
Chūzū chē
出租车
Chū: come out
zū: rent
chē: xe ô tô
How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

Xe bus

A

公共 汽车
Gōnggòng qìchē
巴士
Bāshì (phiên âm bus)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

Xe lửa

A

Huǒchē

火车

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

Máy bay

A

Fēijī

飞机

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

Xe đạp

A

自行车

Zìxíngchē (xe tự vận hành)

17
Q

Bạn đi Sài Gòn bằng gì?

Tôi đi bằng máy bay!

A

你怎么去Saigon?
Nǐ zěnme qù Saigon?
我坐飞机去!
Wǒ zuò fēijī qù!

18
Q

Bạn đi làm bằng phương tiện gì?

A

Nǐ zěnme qù shàngbān?

你怎么去上班?

19
Q

Cưỡi

Tôi cưỡi xe máy đi!

A



我骑摩托车
Wǒ qí mótuō chē

20
Q

Đi bộ

Tôi đi bằng đi bộ

A

Zǒulù 走路

Wǒ zǒulù 我走路

21
Q

The east of the room

A

Fángjiān de dōngbian

房间的东边

22
Q

Căn phòng phía đông

A

Dōngbian de fángjiān

东边的房间

23
Q

Phía Bắc của vn là tq

A

Yuènán de běibian shì zhōngguó

越南的北边是中国

24
Q

Trường học
Trương đại học
Thư viện

A

学校 Xuéxiào
大学 Dàxué
书馆 Shūguǎn

25
Q

Cuốn sách bên trái là cuốn sách của tôi.

Cuốn sách bên trái là của tôi.

A

左边的书是我的书
Zuǒbiān de shū shì wǒ de shū

左边的书是我的
Zuǒbiān de shū shì wǒ de

26
Q

Bạn học

Lớp chúng tôi

A

同学 Tóngxué

我们班 Wǒmen bān

27
Q

Is this your room?

A

Zhè shì bùshì nǐmen de fángjiān?

这是不是你们的房间?