Bài 10 plus: Học thêm Flashcards
Đối diện
对面
Duìmiàn
Rẽ trái
往左拐
Wǎng zuǒ guǎi
Ngân hàng cách đây có xa không?
Ngân hang cách đây bao xa?
Yínháng lí zhè’er yuǎn bù yuǎn?
Yínháng lí zhè’er duō yuǎn?
银行离这儿远不远?
银行离这儿多远?
probably, about
Dàgài
大概
Km, cây số
公里
Gōnglǐ
Khoảng 5 Km
Dàgài wǔ gōnglǐ
大概五公里
Quê nhà
Excuse me
Lǎojiā 老家
láojià 劳驾
Ở kia, there
那儿
Nàr
那里
Nàlǐ
Nhà bạn ở đường nào?
Nǐ jiā zài nǎ tiáo lù?
你家在哪条路?
Ngồi
Đứng
zùo 坐
Zhàn 站
Xe ô tô điện
Diàn qìchē
电汽车
Xe taxi
Chūzū chē 出租车 Chū: come out zū: rent chē: xe ô tô
Xe bus
公共 汽车
Gōnggòng qìchē
巴士
Bāshì (phiên âm bus)
Xe lửa
Huǒchē
火车
Máy bay
Fēijī
飞机
Xe đạp
自行车
Zìxíngchē (xe tự vận hành)
Bạn đi Sài Gòn bằng gì?
Tôi đi bằng máy bay!
你怎么去Saigon?
Nǐ zěnme qù Saigon?
我坐飞机去!
Wǒ zuò fēijī qù!
Bạn đi làm bằng phương tiện gì?
Nǐ zěnme qù shàngbān?
你怎么去上班?
Cưỡi
Tôi cưỡi xe máy đi!
骑
qí
我骑摩托车
Wǒ qí mótuō chē
Đi bộ
Tôi đi bằng đi bộ
Zǒulù 走路
Wǒ zǒulù 我走路
The east of the room
Fángjiān de dōngbian
房间的东边
Căn phòng phía đông
Dōngbian de fángjiān
东边的房间
Phía Bắc của vn là tq
Yuènán de běibian shì zhōngguó
越南的北边是中国
Trường học
Trương đại học
Thư viện
学校 Xuéxiào
大学 Dàxué
书馆 Shūguǎn
Cuốn sách bên trái là cuốn sách của tôi.
Cuốn sách bên trái là của tôi.
左边的书是我的书
Zuǒbiān de shū shì wǒ de shū
左边的书是我的
Zuǒbiān de shū shì wǒ de
Bạn học
Lớp chúng tôi
同学 Tóngxué
我们班 Wǒmen bān
Is this your room?
Zhè shì bùshì nǐmen de fángjiān?
这是不是你们的房间?