Bài 6 plus: Học thêm Flashcards
1
Q
Come in (come here) Go in (go there)
A
进来 : Come in (come here) : Jìnlái
进去 : Go in (go there) : jìnqù
2
Q
Come up here
Go up there
A
上来 : Come up here: Shànglái
上去 : Go up there : shàngqù
3
Q
Lên mạng, lướt nét
A
上网 : Shàngwǎng
4
Q
Class, lesson
A
课 : kè
5
Q
Lên lớp, Tan học
A
上课 : Shàngkè : lên lớp
下课 : Xiàkè : Get out of class
6
Q
Vào ca làm
Tan ca làm
A
上班 : Shàngbān
上班 : Xiàbān
7
Q
Với, with
Và, and
A
和: hé : and
跟 : Gēn : with
8
Q
Đồng, cùng (đồng nhất)
A
同 : tóng : đồng
9
Q
Cùng ngày
A
同日 : tóngrì
10
Q
Nhưng
A
但是 : Dànshì
11
Q
Bạn với / và tôi cùng ngày nhưng không cùng tháng
A
我和你同日但是不同月 : Wǒ hé nǐ tóngrì dànshì bùtóng yuè
12
Q
Together
A
一起 : Yīqǐ
13
Q
Tôi và bạn cùng nhau học tiếng Trung đi, vậy được không?
A
我和你一起学汉语,好吗?: Wǒ hé nǐ yīqǐ xué hànyǔ, hǎo ma?
14
Q
Hôm nay là thứ mấy?
A
今天是星期几?
Jīntiān shì xīngqí jǐ?