Bài 5 - Jièshào yíxiàr - Giới thiệu 1 chút Flashcards
1
Q
Giới thiệu
A
介绍
jièshào
2
Q
Ai / Who
A
谁
shúi
3
Q
Một chút, một ít
A
一下让
yíxiàr
4
Q
Đi, khứ
A
去
qù
5
Q
Ở đâu / Where
A
哪儿
năr
6
Q
Ở, tại
A
在
zài
7
Q
Gia, nhà
A
家
jia
8
Q
“De” - “of”
A
的
de
9
Q
mời, xin, nhờ, please
A
请
qing3
10
Q
tiến vào, to come in, to enter
A
进
jìn
11
Q
cửa tiệm
A
商店
shang1diàn
12
Q
nhìn, thăm
A
看
kàn
13
Q
nghe
A
听
ting1
14
Q
nghỉ ngơi, to have a rest
A
休息
xiu1xi
15
Q
ký túc xá
A
宿舍
sùshè