9 VN EN Flashcards
1
Q
cái đó
A
that one
2
Q
cái nón đó
A
that hat
3
Q
Chiếc xe hơi nầy cũng như chiếc đó
A
This car is like that one
4
Q
chỗ
A
place
5
Q
Chỗ nào cũng có
A
They have them everywhere
6
Q
có lẽ
A
maybe, possibly
7
Q
cuốn sách nầy
A
this book
8
Q
để khi khác
A
make it another time
9
Q
đi thử
A
try going
10
Q
gặp
A
meet
11
Q
hai lần
A
two times
12
Q
hút
A
smoke (verb)
13
Q
kêu
A
call
14
Q
khác
A
another
15
Q
khi
A
occasion