4 EN VN Flashcards
1
Q
three
A
ba
2
Q
newspaper
A
báo
3
Q
seven
A
bảy
4
Q
now
A
bây giờ
5
Q
know
A
biết
6
Q
four
A
bốn
7
Q
Oh!, It’s 12:00 already
A
Chà, mười hai giờ rồi
8
Q
nine
A
chín
9
Q
market
A
chợ
10
Q
(not) yet
A
chưa
11
Q
about, approximately
A
chừng
12
Q
About 1:00
A
Chừng một giờ
13
Q
I’m not going until about 1:00
A
Chừng một giờ tôi mới đi
14
Q
have, there is
A
có
15
Q
There’s a clock right over there
A
Có đồng hồ đằng kia kìa
16
Q
Has Miss Lien arrived yet?
A
Cô Liên đến chưa?
17
Q
Not yet
A
Dạ chưa
18
Q
that direction, over there
A
đằng kia
19
Q
go to the toilet
A
đi cầu
20
Q
go to the railroad station
A
đi lại nhà ga
21
Q
go shopping
A
đi mua đồ
22
Q
go banking
A
đi nhà băng
23
Q
go to town (for shopping)
A
đi phố
24
Q
things
A
đồ