6 VN EN Flashcards
1
Q
ăn
A
eat
2
Q
bằng
A
by means of
3
Q
bằng gì
A
by what means
4
Q
bằng xe tắc xi
A
by taxi
5
Q
chớ
A
(sentence particle)
6
Q
chùa
A
pagoda
7
Q
chúng ta
A
we (including person addressed)
8
Q
có mặt
A
be present
9
Q
Cơ Quan Viện Trợ Mỹ
A
USOM
10
Q
coi
A
look at, watch
11
Q
Cũng được
A
That’ll be O.K.
12
Q
đi
A
(particle used to form commands, suggestions)
13
Q
đi bộ
A
walk
14
Q
đi bộ lại đó
A
walk there
15
Q
đi dược
A
can go
16
Q
đi xe tắc xi
A
take a taxi
17
Q
định
A
plan (verb)
18
Q
định đi
A
plan to go
19
Q
đọc
A
read
20
Q
đói bụng
A
is hungry
21
Q
được
A
can, is able, is O.K.
22
Q
ghé lại
A
stop by (at a place)