13 EN VN Flashcards

1
Q

3 o`clock yesterday

A

hồi ba giờ hôm qua

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

who?

A

ai

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

Everyone is going

A

Ai cũng đi (hết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

Everyone wants to go

A

Ai cũng muốn đi (hết)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

Is anyone going?

A

Ai đi không?

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

how long? (of time)

A

bao lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

run

A

chạy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

same, together

A

cùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

is quite long

A

cũng khá lâu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

to stand

A

đứng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

nearly six months

A

gần sáu tháng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

introduce

A

giới thiệu

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

introduce you to him

A

giới thiệu ông với ông ấy

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

or

A

hay (là)

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

time (when sth happened)

A

hồi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

3 o’clock (just past)

A

hồi ba giờ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
17
Q

this past January

A

hồi tháng giêng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
18
Q

more than a year

A

hơn một năm

19
Q

is somewhat long, is pretty long

A

khá lâu

20
Q

No one asked us

A

Không ai hỏi chúng tôi hết

21
Q

lie down

A

nằm

22
Q

that is to say

A

nghĩa là

23
Q

sit

A

ngồi

24
Q

Who’s the man standing over there?

A

Người đứng ở đằng kia là ai vậy ?

25
Q

How long have you been here?

A

Ông ở đây được bao lâu rồi?

26
Q

You know him ?!

A

Ông quen (với) ông ấy sao?

27
Q

know him, be acquainted with him

A

quen (với) ông ấy

28
Q

know or be acquainted with

A

quen

29
Q

March

A

tháng ba

30
Q

July

A

tháng bẩy

31
Q

December

A

tháng chạp

32
Q

September

A

tháng chín

33
Q

January

A

tháng giêng

34
Q

February

A

tháng hai

35
Q

October

A

tháng mười

36
Q

November

A

tháng mười một

37
Q

May

A

tháng năm

38
Q

June

A

tháng sáu

39
Q

August

A

tháng tám

40
Q

April

A

tháng tư

41
Q

(introductory word of respect)

A

thưa

42
Q

I don’t know anyone there

A

Tôi không quen ai ở đó hết

43
Q

He and I work in the same office

A

Tôi và ông ấy làm cùng một sở

44
Q

May I make an introduction?

A

Tôi xin giới thiệu