14 EN VN Flashcards
1
Q
Dad
A
ba
2
Q
relative
A
bà con
3
Q
Paris
A
Ba Lê
4
Q
Mom and Dad
A
ba má
5
Q
how many years of age?
A
bao nhiêu tuổi
6
Q
over in Bangkok
A
bên Vọng Các
7
Q
father
A
cha
8
Q
parents
A
cha mẹ
9
Q
child (i.e. offspring), niece or nephew
A
cháu
10
Q
older sister, your wife
A
chị
11
Q
husband
A
chồng
12
Q
they (children)
A
chúng nó
13
Q
child (i.e. offspring), you (to a child), I (of children)
A
con
14
Q
remain, be left
A
còn
15
Q
daughter
A
con gái
16
Q
How about you?
A
Còn ông thì sao?
17
Q
son
A
con trai
18
Q
Taipei
A
Đài Bắc
19
Q
that direction, over there
A
đằng kia
20
Q
Tokyo
A
Đông Kinh
21
Q
(counter for children)
A
đứa
22
Q
receive, obtain
A
được