15 VN EN Flashcards
1
Q
bắt đầu
A
begin, start
2
Q
bất tiện
A
is inconvenient
3
Q
Bộ
A
Ministry (government)
4
Q
Bộ Giáo Dục
A
Ministry of Education
5
Q
Bộ Y Tế
A
Ministry of Health
6
Q
bữa
A
day
7
Q
bữa nay
A
today
8
Q
cha
A
oh!
9
Q
Cha, mắc quá
A
Oh, that’s too expensive!
10
Q
chậm
A
is slow
11
Q
chánh phủ
A
government
12
Q
chìa khóa
A
key
13
Q
cho tới
A
until
14
Q
cho tới ngày nào
A
until what date
15
Q
của
A
belong to
16
Q
đằng trước
A
in front
17
Q
điện thoại
A
telephone
18
Q
đủ
A
is sufficient
19
Q
Du-Xom
A
USOM
20
Q
giữ
A
keep, reserve
21
Q
góc
A
corner
22
Q
hai hôm
A
two days
23
Q
họ
A
they, people in general
24
Q
Họ muốn hết rồi
A
They’ve rented them all already
25
Q
ít
A
few, little (of quantity)
26
Q
khá
A
is rather good
27
Q
kiếm được
A
find