8 EN VN Flashcards
1
Q
sell
A
bán
2
Q
720
A
bảy trăm hai
3
Q
4400
A
bôn ngàn tư
4
Q
410
A
bốn trăm mốt
5
Q
440
A
bốn trăm tư
6
Q
both volumes
A
cả hai cuốn
7
Q
give
A
cho
8
Q
2002
A
hai ngàn lẽ hai
9
Q
1200
A
một ngàn hai
10
Q
thousand
A
ngàn
11
Q
(You) sell me this one too
A
Ông bán cho tôi cuốn nầy nữa
12
Q
(You) let me take a look
A
Ông cho tôi coi
13
Q
Give me that dictionary
A
Ông cho tôi cuốn tự điển đó
14
Q
6500
A
sáu ngàn rưỡi
15
Q
all together
A
tất cả