2 VN EN Flashcards
1
Q
bên
A
side
2
Q
bên tay mặt
A
right hand side
3
Q
bên tay trái
A
left hand side
4
Q
cô
A
Miss, you
5
Q
Có mới không ?
A
Is (it) new?
6
Q
Có xa không ?
A
Is (it) far?
7
Q
Có xa không ông?
A
Is it far, sir?
8
Q
cũ
A
is old
9
Q
Dạ không
A
No
10
Q
Dạ không có gì
A
You’re welcome (i.e. it’s nothing)
11
Q
đằng
A
location, direction
12
Q
Đó là khách sạn Majestic
A
That’s the Majestic Hotel
13
Q
Đo là khách sạn Majestic, phải không?
A
That’s the Majestic Hotel, right?
14
Q
đường
A
street
15
Q
đường nầy
A
this street