10 VN EN Flashcards
1
Q
chỉ
A
point, point out
2
Q
chỉ đường
A
point out the road, show the way
3
Q
chỉ lại
A
point again
4
Q
công trường
A
plaza, circle
5
Q
đi thêm
A
go further
6
Q
đi theo đường nầy
A
go along this street
7
Q
giùm
A
for, as a help to
8
Q
kỹ
A
is careful
9
Q
lại
A
over again
10
Q
làm ơn
A
do a favor
11
Q
làm ơn chỉ đường giùm tôi
A
do the favor of showing me the way
12
Q
nghe rõ
A
hear clearly
13
Q
Ông đi, được không?
A
You go, O.K.?
14
Q
quẹo
A
make a turn
15
Q
quẹo tay trái
A
make a left turn