11 VN EN Flashcards
1
Q
bác sĩ
A
doctor
2
Q
bạn
A
friend
3
Q
buổi chiều
A
afternoon
4
Q
buổi sáng
A
morning
5
Q
buổi tối
A
evening
6
Q
buổi trưa
A
noon time
7
Q
Căm Bốt
A
Cambodia
8
Q
Cao Ly
A
Korea
9
Q
chiều nay
A
this afternoon
10
Q
chơi
A
to have a good time
11
Q
chủ nhật
A
Sunday
12
Q
Đài Loan
A
Taiwan
13
Q
đại sứ
A
ambassador
14
Q
để
A
in order to
15
Q
đón
A
meet, greet, welcome
16
Q
giáo sư
A
teacher, professor
17
Q
hôm
A
day
18
Q
hôm thứ bảy
A
this past Saturday
19
Q
làm việc
A
work
20
Q
lãnh sự
A
counsul
21
Q
Lào
A
Laos
22
Q
lo về
A
be concerned wtih
23
Q
Lục Tỉnh
A
the Delta
24
Q
miền
A
region