13 VN EN Flashcards
1
Q
hồi ba giờ hôm qua
A
3 o`clock yesterday
2
Q
ai
A
who?
3
Q
Ai cũng đi (hết)
A
Everyone is going
4
Q
Ai cũng muốn đi (hết)
A
Everyone wants to go
5
Q
Ai đi không?
A
Is anyone going?
6
Q
bao lâu
A
how long? (of time)
7
Q
chạy
A
run
8
Q
cùng
A
same, together
9
Q
cũng khá lâu
A
is quite long
10
Q
đứng
A
to stand
11
Q
gần sáu tháng
A
nearly six months
12
Q
giới thiệu
A
introduce
13
Q
giới thiệu ông với ông ấy
A
introduce you to him
14
Q
hay (là)
A
or
15
Q
hồi
A
time (when sth happened)
16
Q
hồi ba giờ
A
3 o’clock (just past)
17
Q
hồi tháng giêng
A
this past January