Work-Employment Flashcards
remuneration package (n)
chế độ đãi ngộ
unstimulating and repetitive job (n)
công việc nhàm chán lặp đi lặp lại
highly-skilled labour(n)
nguồn lực có kỹ năng
unqualified employees
những nhân viên thiếu kỹ năng
career path(n)
con đường sự nghiệp
productivity
năng suất làm việc
work-life balance
sự cân bằng trong công việc và cuộc sống
to sharpen/polish skills and abilities (v)
rèn giũa kỹ năng và khả năng
academically inclined people (n) academically inclined (a)
(ng) thiên về việc học lý thuyết
entry-level job (n)
nghề trái ngành
age discrimination
phân biệt tuổi tác
a competition between young and old job applicants
sự cạnh tranh giữa những ứng viên già và trẻ
to accumulate more experience
tích lũy nhiều kinh nghiệm hơn
social unrest and crime escalation
sự bất ổn trong xã hội và sự tăng lên của tội phạm
great versatility and creativity
sự linh hoạt và tính sáng tạo