Work-Employment Flashcards

1
Q

remuneration package (n)

A

chế độ đãi ngộ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

unstimulating and repetitive job (n)

A

công việc nhàm chán lặp đi lặp lại

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

highly-skilled labour(n)

A

nguồn lực có kỹ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

unqualified employees

A

những nhân viên thiếu kỹ năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

career path(n)

A

con đường sự nghiệp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

productivity

A

năng suất làm việc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

work-life balance

A

sự cân bằng trong công việc và cuộc sống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

to sharpen/polish skills and abilities (v)

A

rèn giũa kỹ năng và khả năng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q
academically inclined people (n) 
academically inclined (a)
A

(ng) thiên về việc học lý thuyết

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

entry-level job (n)

A

nghề trái ngành

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

age discrimination

A

phân biệt tuổi tác

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

a competition between young and old job applicants

A

sự cạnh tranh giữa những ứng viên già và trẻ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

to accumulate more experience

A

tích lũy nhiều kinh nghiệm hơn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

social unrest and crime escalation

A

sự bất ổn trong xã hội và sự tăng lên của tội phạm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

great versatility and creativity

A

sự linh hoạt và tính sáng tạo

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

old - age pensions and medical care

A

lương hưu và chăm sóc y tế

17
Q

the level of competition

A

tính cạnh tranh

18
Q

to increase one’s chances of getting their wanted

A

tăng cơ hội có được vị trí mong muốn trong công việc