Food Flashcards

1
Q

convenience food

A

fast/junk food

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a surfeit of (n)

A

quá nhiều

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

malnutrition (n)

a poor condition of health that is caused by an imbalanced diet

A

suy dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

sedentary (adj)

in which you spending a lot of time sitting

A

lười vận động

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

cardiovascular (adj)

A

connected to the heart

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

physical and mental health (n)

A

sức khỏe tinh thần lẫn thể chất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to contract sth (v)

A

to catch or become ill with a disease

mắc bệnh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

hygiene(n)

A

vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

sanitation (n)

A

hệ thống vệ sinh

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

processed food (n)

A

thức ăn đã được chuẩn bị sẵn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

an excessive intake of (n)

A

sự/việc ăn quá nhiều cái gì

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

health-threatening (a)

A

gây hại cho sức khỏe

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

nutritional value (n)

A

giá trị dinh dưỡng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

the potential risks of (n)

A

nguy hiểm tiềm tàng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

alter dietary habits (v)

A

thay đổi chế độ ăn uống

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

good mentality and vigorous physique

A

sức khỏe thể chất và tinh thần tốt

17
Q

sugary drinks = sugar-based drinks = sugar-sweetened beverages = beverages with added sugar or other sweeteners

A

đồ uống có đường

18
Q

highly addictive ingredients (n)

= addictive properties

A

những nguyên liệu có tính gây nghiện

19
Q

to reduce sugar-sweetened beverage intake (v)

A

giảm lượng đồ uống có đường

20
Q

to discourage people from drinking sugary beverages

A

không kk mn hạn chế đồ uống ngọt

21
Q

the significant increase in the consumption of sugary drinks (n)

A

sự tăng đáng kể của việc sử dụng đồ uống có đường

22
Q

to give people an instant energy boost

A

cc năng lượng ngay lập tức

23
Q

to increase mental alertness (v)

A

tăng cường sự tỉnh táo

24
Q

one’s lack of awareness and knowledge of a healthy diet and lifestyle

A

sự thiếu nhận thức về kiến thức về 1 chế độ ăn uống và lối sống lành mạnh

25
Q

convenient but nutrient-poor meals

A

bữa ăn tiện lợi nhưng ít dinh dưỡng

26
Q

the massive production and distribution of sugar-based drinks

A

sự sản xuất và phân phối đồ uống có đường

27
Q

to experience some common withdrawal symptoms

A

cảm thấy khó chịu khi đc dùng cái gì

28
Q

the health risks associated with the excessive consumption of sugar-based beverages

A

sự nguy hại sức khỏe liên quan tới vc sử dụng quá nhiều các đồ uống có đường

29
Q

to follow healthy dietary guidelines and lifestyle

A

theo chế độ ăn uống và lối sống khỏe mạnh

30
Q

to refrain oneself from using sugar-based drinks

A

hạn chế sử dụng đồ uống có đường