Food Flashcards
convenience food
fast/junk food
a surfeit of (n)
quá nhiều
malnutrition (n)
a poor condition of health that is caused by an imbalanced diet
suy dinh dưỡng
sedentary (adj)
in which you spending a lot of time sitting
lười vận động
cardiovascular (adj)
connected to the heart
physical and mental health (n)
sức khỏe tinh thần lẫn thể chất
to contract sth (v)
to catch or become ill with a disease
mắc bệnh
hygiene(n)
vệ sinh
sanitation (n)
hệ thống vệ sinh
processed food (n)
thức ăn đã được chuẩn bị sẵn
an excessive intake of (n)
sự/việc ăn quá nhiều cái gì
health-threatening (a)
gây hại cho sức khỏe
nutritional value (n)
giá trị dinh dưỡng
the potential risks of (n)
nguy hiểm tiềm tàng
alter dietary habits (v)
thay đổi chế độ ăn uống