Environment Flashcards

1
Q

the increase in production output of consumer goods

A

sự tăng lên trong sản xuất hàng tiêu dùng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
2
Q

a higher demand for final goods

A

nhu cầu sử dụng hàng hóa ngày càng tăng

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
3
Q

to illegally discharge toxic waste into the ocean

A

xả chất thải ra biển một cách bất hợp pháp

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
4
Q

the profligate spending/consumption

A

sự tiêu dùng bữa bãi

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
5
Q

manufacturing process/production lines

A

quy trình sản suất

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
6
Q

the chemical by-products

A

sản phẩm hóa học phụ ( trong quá trình sản xuất )

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
7
Q

to introduce stricter regulations on waste management

A

ban hành luật chặt chẽ hơn trong việc sử lý rác thải

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
8
Q

marine and terrestrial animals

A

động vật dưới nước và trên cạn

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
9
Q

proper process of treatment and disposal

A

quy trình xử lý và xả thải rác hợp lý

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
10
Q

to encourage the use of environmentally-friendly packaging materials such as biodegradable plastic bags

A

khuyến khích sử dụng giấy gói thân thiện với môi trường như túi nhựa có thể phân hủy được

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
11
Q

eco-friendlier materials

A

vật liệu thân thiện với môi trường

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
12
Q

to minimise daily plastic use

A

hạn chế việc sử dụng túi nhựa hàng ngày

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
13
Q

zoos are extremely limited and constricted

A

sở thủ là nơi chất hẹp và bó buộc

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
14
Q

detained animals

A

những con động vật bị giám giữ

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
15
Q

to suffer from boredom and confinement

A

chịu đựng sự buồn hà và giam cầm

How well did you know this?
1
Not at all
2
3
4
5
Perfectly
16
Q

to feel uncomfortable and unwell

A

cảm thấy

17
Q

be locked up in cages for their entire life

A

bị giam giữ cả đời

18
Q

to see zoos as on opportunity to make money

A

coi sở thú như là nơi để kiếm tiền

19
Q

animals are exhibited and perform to entertain and attract visitors to the zoo

A

các con động vật bị trưng bày và làm trò mua vui cho du khách đến thăm

20
Q

have no right to use animals for entertainment and profit

A

không có quyền để sử dụng động vật cho mục đích giải trí và thương mại

21
Q

to deprive animals of their most precious right, the right for freedom

A

tước độ quyền tự do của động vật

22
Q

a haven endangered animals

A

nơi an toàn cho các con động vật sắp bị tuyệt chủng

23
Q

to experience difficulties finding mates and reproducing in the wild

A

khó khăn trong việc tìm bạn tình để duy trì giống

24
Q

preserve endangered animals by keeping them safe from poachers and other threats

A

bảo tồn các loại động vật đang có nguy cơ tuyệt chủng bằng việc giữ chúng an toàn khỏi việc săn bắt trái phép

25
Q

habitat destruction

A

sự phá hủy môi trường sống

26
Q

the depletion of resources ( n )

A

sự cạn kiệt tài nguyên

27
Q

human activities ( n )

A

các hđ do con ng

28
Q

irreparable harm to sth ( n )

A

gây ra những tổn hại không thể phục hồi cho cái gì

29
Q

animal rights activists ( n )

A

các nhà hoạt động cho quyền động vật

30
Q

non - renewable energy

A

năng lượng không tại tạo

31
Q

a pressing problem / concern ( n )

A

mối lo ngại cấp bách

32
Q

environmentally friendly ( a )

A

( of products ) not harmingthe environment

33
Q

to contaminate sth ( v )

A

to pollute sth

34
Q

on the global scale = on a large scale

A

trên toàn cầu/ trên diện rộng

35
Q

ramification ( s ) ( n )

A

hậu họa

36
Q

commuting cost ( n )

A

chi phí đi lại

37
Q

at alarming rates

A

ở mức báo động

38
Q

to pose a threat to sth (v-phr)

A

gây hại cho cái gì

39
Q

hazardous ( a )

A

nguy hiểm , có hại