Government Flashcards
1
Q
provide financial assistance (v)
A
hỗ trợ tài chính
2
Q
financial resources (n)
A
nguồn lực tài chính
3
Q
governmental budget/allowance (n)
A
ngân sách chính phủ
4
Q
to promote sth (v)
A
thúc đẩy
5
Q
to provide aid (v)
A
trợ giúp
6
Q
infrastructure (n)
A
cơ sở hạ tầng
7
Q
to put/impose a levy on sth
= to levy/introduce/put a tax on sth
A
đánh thuế lên cái gì
8
Q
to govern/regulate sth (v)
A
quản lý, điều hành cái gì